passive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

passive nghĩa là thụ động. Học cách phát âm, sử dụng từ passive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ passive

passiveadjective

thụ động

/ˈpæsɪv//ˈpæsɪv/

Từ "passive" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Passive (giác thụ động):

  • Phát âm: /ˈpæsɪv/
    • /ˈpæsɪ/ phát âm giống như "pa-si" (nhấn mạnh vào âm "pa")
    • /v/ phát âm giống như âm "v" thông thường.

2. Passive (adjective - tính từ):

  • Phát âm: /ˈpæsɪk/
    • /ˈpæsɪ/ phát âm giống như "pa-si" (nhấn mạnh vào âm "pa")
    • /k/ phát âm giống như chữ "c" trong "cat".

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "passive" để chỉ hành động thụ động (passive voice), hãy sử dụng cách phát âm /ˈpæsɪv/.
  • Khi sử dụng "passive" để chỉ tính cách là thụ động, không chủ động, hãy sử dụng cách phát âm /ˈpæsɪk/.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ passive trong tiếng Anh

Từ "passive" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia thành các trường hợp phổ biến nhất:

1. Passive Voice (Học thụ động): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "passive".

  • Cấu trúc: Subject + be verb (am, is, are, was, were, been, being) + past participle of the main verb + (by + agent - tùy chọn)

    • Ví dụ: The window was broken. (Cửa sổ bị vỡ.)
    • Ví dụ: The letter was written by me. (Thư được viết bởi tôi.)
  • Khi nào sử dụng:

    • Khi tác động quan trọng hơn người tác động: Ví dụ, bạn muốn tập trung vào hành động, thay vì người thực hiện nó. The building was damaged by the storm. (Toà nhà bị hư hỏng bởi cơn bão.) - Việc toà nhà bị hư hỏng là quan trọng hơn việc ai gây ra nó.
    • Khi người tác động không biết hoặc không quan trọng: Mistakes were made. (Đã có những sai lầm.) - Ai đã làm sai không quan trọng.
    • Trong văn học và báo cáo khoa học: Để tạo giọng văn trang trọng và khách quan.

2. Passive Adjective (Tính từ thụ động): Mô tả một trạng thái hoặc hành động không chủ động.

  • Ý nghĩa: Thụ động, không chủ động, bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài.
  • Ví dụ:
    • He felt passive and helpless. (Anh ta cảm thấy thụ động và bất lực.) - Anh ta không thể làm gì cả.
    • The passive citizen. (Một công dân thụ động – không tham gia vào chính trị.)

3. Passive Verb (Động từ thụ động): Động từ được sử dụng ở dạng bị động, diễn tả nhận lấy một hành động. (Ít dùng hơn so với Passive Voice)

  • Ví dụ:
    • He passed the exam. (Anh ấy đã vượt qua kỳ thi – anh ấy nhận lấy sự thành công trong kỳ thi.)
    • She is passively accepting the situation. (Cô ấy đang thụ động chấp nhận tình huống.) - Cô ấy không phản kháng mà đơn thuần chấp nhận.

4. Passive (adj) - Mức độ thụ động (trong các trạng thái cảm xúc, ý chí):

  • Ý nghĩa: Mức độ thụ động trong cảm xúc, ý chí, phản ứng.
  • Ví dụ:
    • He’s a passive participant in the project. (Anh ấy là một người tham gia thụ động trong dự án.) – Anh ấy không chủ động đóng góp.
    • She has a passive attitude towards learning new things. (Cô ấy có thái độ thụ động đối với việc học những điều mới.) - Cô ấy không muốn học hoặc không chủ động tìm hiểu.

Tóm tắt:

Trường hợp Nghĩa Ví dụ
Passive Voice Cấu trúc câu bị động The cake was eaten.
Passive Adjective Thụ động, không chủ động He was a passive observer.
Passive Verb Động từ ở dạng bị động, nhận lấy hành động She passively listened to the lecture.
Passive (adj) Mức độ thụ động trong cảm xúc, ý chí He’s a passive listener.

Lời khuyên:

  • Học theo ngữ cảnh: Cách tốt nhất để hiểu cách sử dụng "passive" là học nó trong các câu ví dụ và thực hành sử dụng nó trong các tình huống khác nhau.
  • Chú ý đến động từ "be": Passive Voice luôn sử dụng các dạng khác nhau của động từ "be" (am, is, are, was, were, been, being).
  • Sử dụng từ điển tham khảo: Khi không chắc chắn về nghĩa của "passive", hãy sử dụng từ điển để xem các ví dụ về cách nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một trường hợp cụ thể nào của "passive" không? Ví dụ, bạn muốn tôi chia sẻ thêm về cách sử dụng Passive Voice trong văn phong học thuật?


Bình luận ()