Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
passive nghĩa là thụ động. Học cách phát âm, sử dụng từ passive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thụ động
Từ "passive" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "passive" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia thành các trường hợp phổ biến nhất:
Cấu trúc: Subject + be verb (am, is, are, was, were, been, being) + past participle of the main verb + (by + agent - tùy chọn)
Khi nào sử dụng:
Tóm tắt:
| Trường hợp | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Passive Voice | Cấu trúc câu bị động | The cake was eaten. |
| Passive Adjective | Thụ động, không chủ động | He was a passive observer. |
| Passive Verb | Động từ ở dạng bị động, nhận lấy hành động | She passively listened to the lecture. |
| Passive (adj) | Mức độ thụ động trong cảm xúc, ý chí | He’s a passive listener. |
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một trường hợp cụ thể nào của "passive" không? Ví dụ, bạn muốn tôi chia sẻ thêm về cách sử dụng Passive Voice trong văn phong học thuật?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()