per là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

per nghĩa là cho mỗi. Học cách phát âm, sử dụng từ per qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ per

perpreposition

cho mỗi

/pəː/
Định nghĩa & cách phát âm từ per

Từ "per" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /pər/ (theo kiểu rhotic - có âm r)

  • Cách phát âm này được sử dụng khi "per" đứng trước âm "r".
  • Ví dụ:
    • perfect (pər-fekt)
    • person (pər-sơn)
    • period (pər-i-d)

2. /pɝ/ (theo kiểu non-rhotic - không có âm r)

  • Cách phát âm này được sử dụng khi "per" đứng trước các âm sau: b, m, p, v, th, f, s, z.
  • Ví dụ:
    • permit (pər-mít)
    • perminute (pər-mí-nút)
    • perception (pər-sép-shən)

Lưu ý:

  • Khác với một số từ khác trong tiếng Anh, "per" không thay đổi cách phát âm khi đứng trước âm "r".
  • Nghe các phiên âm trên và luyện tập theo để có sự khác biệt rõ rệt.

Bạn có thể tìm nghe thêm các bài phát âm trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ per trong tiếng Anh

Từ "per" trong tiếng Anh là một từ nối (preposition) và trợ động từ (auxiliary verb) có nhiều trường hợp sử dụng khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng "per":

1. "Per" là preposition (trợ từ nối):

  • Chỉ tần suất hoặc số lượng định kỳ: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "per". Nó thể hiện một khoảng thời gian hoặc tần suất định kỳ.

    • I see my friends per month. (Tôi gặp bạn bè của tôi mỗi tháng một lần.)
    • We travel to Europe per year. (Chúng tôi đi du lịch châu Âu mỗi năm một lần.)
    • He works per hour. (Anh ấy làm việc mỗi giờ.)
    • The city is rebuilt per decade. (Thành phố được tái thiết mỗi thập kỷ.)
  • Chỉ giá cho một khoảng thời gian:

    • The price is $5 per week. (Giá là 5 đô la một tuần.)
    • I pay $100 per month for rent. (Tôi trả 100 đô la một tháng tiền thuê nhà.)
    • This coffee costs $3 per cup. (Cà phê này giá 3 đô la một cốc.)
  • Chỉ tỷ lệ hoặc ngần ấy:

    • It takes about 10 minutes per person. (Mất khoảng 10 phút cho mỗi người.)
    • He reads 50 pages per day. (Anh ấy đọc 50 trang mỗi ngày.)

2. "Per" là auxiliary verb (trợ động từ):

  • Trong cụm từ "per" + số: Sử dụng "per" để chỉ số lượng trong một khoảng thời gian. Cách này thường được sử dụng với các số từ 1 đến 9.
    • I have 2 emails per day. (Tôi nhận được 2 email mỗi ngày.)
    • She sells 5 cars per month. (Cô ấy bán 5 xe hơi mỗi tháng.)
    • We receive 3 visits per week. (Chúng tôi nhận được 3 lần thăm dò mỗi tuần.)
    • Lưu ý: Khi sử dụng "per" với số, nó thường được dịch sang "mỗi...".

Lời khuyên và phân biệt:

  • Sự khác biệt giữa "per" (preposition) và "per" (auxiliary verb): Điều quan trọng là phân biệt sử dụng "per" như một giới từ (preposition) so với trợ động từ (auxiliary verb). Khi "per" nối với một số, nó hoạt động như một trợ động từ để thể hiện số lượng.

  • Nghĩa của cụm "per + số": Cụm "per + số" thường được dịch là "mỗi" hoặc "trên mỗi".

  • Sử dụng với "a/an": Khi bạn sử dụng "per" để chỉ một lượng nhỏ, bạn có thể cần sử dụng "a/an" trước số

    • I receive a letter per week. (Tôi nhận được một lá thư mỗi tuần.)

Tóm lại:

"Per" là một từ đa dạng và có thể gây khó khăn cho người mới học tiếng Anh. Hãy nhớ cách sử dụng nó để chỉ tần suất, số lượng định kỳ, giá cả và tỷ lệ, cùng với sự khác biệt quan trọng giữa cách nó hoạt động như một giới từ và một trợ động từ khi đi kèm với số.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "per" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Các từ đồng nghĩa với per

Thành ngữ của từ per

as per something
following something that has been decided
  • The work was carried out as per instructions.
as per normal/usual
(informal)in the way that is normal or usual; as often happens
  • Everyone blamed me as per usual.

Bình luận ()