perfect là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

perfect nghĩa là hoàn hảo. Học cách phát âm, sử dụng từ perfect qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ perfect

perfectadjective/verb

hoàn hảo

/ˈpəːfɪkt/
Định nghĩa & cách phát âm từ perfect

Từ "perfect" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈpɜː.fɪkt/

    • /ˈpɜː/ phát âm giống như "per" trong "perfume"
    • /fɪkt/ phát âm giống như "fit" (như trong "fit" - khỏe mạnh)
  • Dấu gạch nối: -ect có âm đọc giống như "kt" (như trong "exact")

Tổng hợp: /ˈpɜː.fɪkt/ (Phát âm theo đoạn, không đọc liền mạch)

Bạn có thể tìm nghe thêm cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ perfect trong tiếng Anh

Từ "perfect" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, thể hiện nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Hoàn hảo, tuyệt vời (Adjective - tính từ):

  • Ý nghĩa: Mô tả một thứ gì đó rất tốt, không có lỗi, thỏa mãn hoàn toàn mong muốn.
  • Ví dụ:
    • "This cake is perfect! It’s delicious." (Cái bánh này hoàn hảo! Nó ngon tuyệt.)
    • "The weather is perfect for a picnic." (Thời tiết hoàn hảo cho một buổi dã ngoại.)
    • "He's a perfect example of a responsible student." (Anh ấy là một ví dụ hoàn hảo về một học sinh có trách nhiệm.)

2. Hoàn thành, kết thúc (Adjective - tính từ):

  • Ý nghĩa: Chỉ một việc gì đó đã hoàn thành một cách đầy đủ, không có lỗi.
  • Ví dụ:
    • "I've perfected my recipe for chocolate chip cookies." (Tôi đã hoàn thành công thức bánh cookies giòn sừng sụn của mình.)
    • "She’s perfected her golf swing." (Cô ấy đã hoàn thiện cú swing golf của mình.)

3. Cực kỳ giỏi (Adjective - tính từ):

  • Ý nghĩa: Mô tả một người có kỹ năng hoặc khả năng xuất sắc, thông thạo.
  • Ví dụ:
    • "She's a perfect musician." (Cô ấy là một nhạc sĩ cực kỳ giỏi.)
    • "He’s perfect for the job." (Anh ấy là hoàn hảo cho công việc này.)

4. (Thường dùng trong thì hoàn thành) Lý tưởng, đã được thực hiện hoàn toàn (Verb - động từ):

  • Ý nghĩa: Đã hoàn thành một cái gì đó một cách hoàn hảo, thường là trong quá khứ. Sử dụng với các dạng thì hoàn thành như "had perfected," "has perfected," "will have perfected."
  • Ví dụ:
    • "By the time he arrived, he had perfected his performance." (Đến lúc anh ấy đến, anh ấy đã hoàn thành màn trình diễn của mình.)
    • "She has perfected her English pronunciation." (Cô ấy đã hoàn thiện phát âm tiếng Anh của mình.)

5. (Cấu trúc idiom) “Perfectly” (Adverbial – trạng từ):

  • Ý nghĩa: Hoàn toàn, hoàn hảo.
  • Ví dụ:
    • "He spoke perfectly.” (Anh ấy nói hoàn toàn.)
    • “She sings perfectly.” (Cô ấy hát hoàn hảo.)

Lưu ý:

  • "Perfect" có thể mang ý nghĩa tích cực và hoàn hảo, nhưng đôi khi nó có thể mang ý nghĩa bi quan, vừa hoàn hảo đến mức gắt gỏng. Ví dụ: "He's perfect! You never argue with him." (Anh ấy hoàn hảo! Anh ta không bao giờ tranh cãi.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "perfect" trong ngữ cảnh nào không, tôi sẽ giúp bạn tìm các ví dụ phù hợp hơn.

Thành ngữ của từ perfect

in an ideal/a perfect world
used to say that something is what you would like to happen or what should happen, but you know it cannot
  • In an ideal world we would be recycling and reusing everything.
practice makes perfect
(saying)a way of encouraging people by telling them that if you do an activity regularly and try to improve your skill, you will become very good at it

    Bình luận ()