permission là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

permission nghĩa là sự cho phép, giấy phép. Học cách phát âm, sử dụng từ permission qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ permission

permissionnoun

sự cho phép, giấy phép

/pəˈmɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ permission

Từ "permission" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • US English: /ˈpermɪʃən/ (Phát âm theo kiểu: perm-ish-ən)

    • perm: nghe giống như "perm" trong "perm hair" (ủ tóc)
    • ish: nghe giống như từ "ish" trong "wish" (muốn)
    • ən: nghe giống như "un" trong "under" (dưới)
  • UK English: /ˈpɛrmɪʃən/ (Phát âm theo kiểu: perm-ish-un)

    • perm: giống như US English
    • ish: giống như US English
    • un: nghe giống như "un" trong "under"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ permission trong tiếng Anh

Từ "permission" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng tất cả đều liên quan đến việc được phép hoặc sự cho phép. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm ví dụ để bạn dễ hiểu:

1. Sebagai noun (danh từ):

  • Định nghĩa: Sự cho phép, sự đồng ý.
  • Ví dụ:
    • "I need permission to borrow your bike." (Tôi cần sự cho phép để mượn xe của bạn.)
    • "She asked for permission to leave the meeting early." (Cô ấy xin phép được rời khỏi cuộc họp sớm.)
    • "He didn't have permission to park there." (Anh ấy không được phép đỗ xe ở đó.)
    • "The teacher granted the students permission to use their phones during the test." (Giáo viên đã cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong khi thi.)

2. As a verb (động từ):

  • Định nghĩa: Cho phép, cấp phép.
  • Ví dụ:
    • "Can I permits you to come with me?" (Tôi có được phép đưa bạn đi cùng không?) - Cách dùng này ít phổ biến hơn, thường dùng "may"
    • "The government permits foreign investment in the country." (Chính phủ cho phép đầu tư nước ngoài vào đất nước.)
    • "The rules permit smoking in this area.” (Các quy tắc cho phép hút thuốc ở khu vực này.)

3. Combined with other words:

  • Permission slip: Biên tập xin phép (thường dùng cho trẻ em tham gia các hoạt động ngoại khóa).
    • "Please sign the permission slip to allow your child to participate." (Vui lòng ký biên tập xin phép để cho phép con bạn tham gia.)
  • Permission to ask: Được phép hỏi.
    • "Could I have your permission to ask a question?" (Tôi có được phép hỏi một câu hỏi không?)
  • Permission to access: Được phép truy cập.
    • "You need permission to access this restricted area." (Bạn cần được phép truy cập khu vực bị hạn chế này.)

Những lưu ý quan trọng:

  • "Permission" thường được sử dụng khi bạn muốn được phép làm một việc gì đó, hoặc khi bạn muốn cấp phép cho ai đó làm một việc gì đó.
  • "Permission" thường đi kèm với “to + verb” (ví dụ: permission to, permission for).
  • "May""Can" thường được sử dụng để hỏi về sự cho phép, nhưng "permission" thể hiện một sự cho phép rõ ràng hơn. Ví dụ: "Can I borrow your pen?" (Tôi có thể mượn cây bút của bạn không?) vs. "Do you give me permission to borrow your pen?" (Bạn có cho tôi phép mượn cây bút của bạn không?)

Hy vọng những ví dụ và giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "permission" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi nhé!


Bình luận ()