pine là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pine nghĩa là cây thông. Học cách phát âm, sử dụng từ pine qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pine

pinenoun/verb

cây thông

/pʌɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ pine

Từ "pine" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Pine (noun): (n) - cây thông (như cây thông nhựa)

  • Phát âm: /paɪn/
  • Giải thích:
    • /paɪ/ giống như âm "pie" trong tiếng Việt (Pie nghĩa là bánh pie).
    • /n/ giống như âm "n" trong tiếng Việt.

2. Pine (verb): (v) - khao khát, thèm thuồng

  • Phát âm: /paɪn/
  • Giải thích: Phát âm giống như cách phát âm của "pine" khi là danh từ.

Tóm lại: Cả hai cách phát âm đều giống nhau: /paɪn/.

Mẹo để phát âm chính xác:

  • Hãy tập trung vào âm /paɪ/ - giống như "pie".
  • Âm cuối /n/ phát âm rõ ràng.

Bạn có thể tìm các đoạn mẫu phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pine trong tiếng Anh

Từ "pine" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách chính và giải thích chi tiết:

1. Chất chỉ (Verb):

  • To pine: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Nó có nghĩa là thương nhớ, nhớ nhung, day dứt về ai hoặc điều gì.
    • Example: "He pined for his lost love." (Anh ấy thương nhớ người yêu cũ của mình.)
    • Example: "She pined for the days of her youth." (Cô ấy nhớ nhung những ngày thơวัng của mình.)
  • To pine for (something/someone): Thường dùng để nhấn mạnh sự nhớ nhung sâu sắc.
    • Example: "They pined for a simple life after years in the city." (Họ nhớ nhung cuộc sống bình dị sau nhiều năm ở thành phố.)

2. Cây thông (Noun):

  • Pine tree: Cây thông thường.
    • Example: "The pine trees stood tall in the snowy forest." (Những cây thông cao vút đứng trong rừng tuyết.)
  • Pine wood: Gỗ thông.
    • Example: "The furniture is made of pine wood." (Mấy món đồ nội thất được làm từ gỗ thông.)

3. "Pine" để chỉ màu xanh đậm (Adjective):

  • Pine green: Màu xanh đậm, xanh tươi, có thể gợi đến màu sắc của cây thông.
    • Example: "She wore a pine green dress." (Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh tươi giống màu cây thông.)

4. "Pine to" (Verb Phrasal Verb):

  • To pine to do something: Nghĩa là muốn làm điều gì đó rất muốn, mong muốn một cách tha thiết.
    • Example: "He pined to travel around the world." (Anh ấy rất muốn đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Tóm lại:

Part of Speech Meaning Example
Verb Thương nhớ, nhớ nhung He pines for his lost dog.
Noun Cây thông The pine tree swayed in the wind.
Adjective Màu xanh đậm She wore a pine green scarf.
Phrasal Verb Muốn làm khao khát He pined to learn to play the piano.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "pine", bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn muốn tôi đưa ra ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của từ này không?


Bình luận ()