
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
plastic nghĩa là chất dẻo, làm bằng chất dẻo. Học cách phát âm, sử dụng từ plastic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chất dẻo, làm bằng chất dẻo
Từ "plastic" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ: "This toy is made of plastic." (Con đồ chơi này được làm bằng nhựa.)
Lưu ý:
Để luyện tập, bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Bạn có thể nghe lại và luyện tập phát âm theo các đoạn âm thanh được cung cấp. Chúc bạn học tốt!
Từ "plastic" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tổng kết:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Chất nhựa | Plastic bottles, plastic bags |
Linh hoạt, dễ thay đổi | Plastic personality |
(Động từ) | The product is plasticized |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "plastic," hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng.
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ “plastic” không? Ví dụ như:
Which materials are commonly used for packaging?
a) Plastic
b) Paper
c) Metal
d) Fabric
The ocean pollution crisis is worsened by:
a) Biodegradable waste
b) Plastic debris
c) Industrial chemicals
d) Organic compost
To reduce environmental harm, you should avoid products with:
a) Plastic microbeads
b) Wooden handles
c) Recycled content
d) Solar panels
Which item is not typically reusable?
a) Stainless steel straw
b) Plastic grocery bag
c) Ceramic mug
d) Cotton tote
The term "PET" often refers to a type of:
a) Plant-based polymer
b) Polyester fiber
c) Processed plastic
d) Paper substitute
Original: "The toys are manufactured using synthetic polymers."
Rewrite: __________________________________________________.
Original: "She stores food in containers that cannot decompose easily."
Rewrite: __________________________________________________.
Original: "This wallet is made from a durable but non-recyclable material."
Rewrite: __________________________________________________.
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()