popcorn là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

popcorn nghĩa là bắp rang, bỏng ngô. Học cách phát âm, sử dụng từ popcorn qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ popcorn

popcornnoun

bắp rang, bỏng ngô

/ˈpɒpkɔːn/
Định nghĩa & cách phát âm từ popcorn

Cách phát âm từ "popcorn" trong tiếng Anh như sau:

  • po - nghe như "po" trong từ "pot"
  • con - nghe như "con" trong từ "cone" (nhưng ngắn hơn một chút)
  • -corn - nghe như "corn" (như loại hạt ngô)

Tổng hợp: /ˈpɒpˌkɔːrn/ (Lưu ý: /ˈ là dấu nhấn)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ popcorn trong tiếng Anh

Từ "popcorn" trong tiếng Anh có nghĩa là bắp nổ - loại thức ăn được làm từ hạt bắp được nung nóng đến khi nổ và tạo thành những hạt xốp. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Miêu tả thức ăn:

  • "Let's make some popcorn for the movie." (Chúng ta hãy làm một ít bắp nổ để xem phim.)
  • "I love eating popcorn while watching TV." (Tôi thích ăn bắp nổ khi xem TV.)
  • "This popcorn is perfectly buttery and salty." (Bắp nổ này hoàn hảo, đủ bơ và muối.)

2. Sử dụng như một phép ẩn dụ:

  • "The news just popped up like popcorn." (Tin tức xuất hiện đột ngột như bắp nổ.) - Dùng để chỉ một sự kiện xảy ra bất ngờ.
  • "The party was popping with excitement." (Bữa tiệc rất vui sướng, náo nhiệt.) - Dùng để miêu tả một không khí sôi động.

3. Trong các cụm từ thông dụng:

  • "Popcorn machine" - Máy làm bắp nổ
  • "Popcorn flavor" - Vị bắp nổ
  • "Popcorn night" - Buổi tối xem phim và ăn bắp nổ.

4. Động từ (verb):

  • "Pop" - (động từ) nổ, bung. Ví dụ: "The popcorn popped loudly in the microwave." (Bắp nổ ầm ầm trong lò vi sóng.)

Tóm lại:

"Popcorn" là một từ đơn giản nhưng hữu ích trong tiếng Anh, thường liên quan đến việc ăn vặt, xem phim và miêu tả một sự kiện hoặc không khí náo nhiệt.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "popcorn" không?


Bình luận ()