prattle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

prattle nghĩa là đáng kinh ngạc. Học cách phát âm, sử dụng từ prattle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ prattle

prattlenoun

đáng kinh ngạc

/ˈprætl//ˈprætl/

Từ "prattle" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈprætəl

Phần phát âm này được chia thành hai phần:

  1. ˈprat - phát âm giống như "prat" trong tiếng Việt, nhưng hơi ngắn và nhấn mạnh.
  2. əl - phát âm như âm "l" ngắn.

Lưu ý:

  • "prattle" thường được sử dụng để chỉ nói chuyện vô nghĩa, nói lan man hoặc nói hết lời vô ích.

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube để nghe và luyện tập theo cách chính xác nhất:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ prattle trong tiếng Anh

Từ "prattle" trong tiếng Anh có nghĩa là nói một cách vô nghĩa, hoa trương, hoặc nói nhiều mà không có ý nghĩa. Nó thường được dùng để chỉ lời nói của trẻ nhỏ, người lớn tuổi, hoặc những người mà lời nói của họ không đáng tin cậy hoặc không có mục đích rõ ràng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "prattle" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Nói một cách vô nghĩa/hoa trương:

  • Ví dụ: "He started to prattle on about his fantasy football league, completely ignoring my problems." (Anh ta bắt đầu nói dông dài về dàn bóng đá ảo của mình, hoàn toàn bỏ qua những vấn đề của tôi.)
  • Ví dụ: "The politician was prattling on about empty promises, hoping to win over the voters." (Chính trị gia đang nói láo về những lời hứa suông, hy vọng thuyết phục cử tri.)

2. Nói nhiều mà không có ý nghĩa:

  • Ví dụ: "My little brother just prattles on and on about dinosaurs, never actually listening to anything I say." (Em trai tôi chỉ nói liên tục về khủng long, không bao giờ thực sự lắng nghe tôi nói.)
  • Ví dụ: "Don't listen to him, he's just prattling - he doesn't know what he's talking about." (Đừng nghe ông ta, ông ta chỉ nói láo thôi - ông ta không biết mình đang nói gì.)

3. (Thường mang sắc thái tiêu cực) Nói lời nói vô nghĩa của người già:

  • Ví dụ: "Grandpa loves to prattle about his youth, telling the same stories over and over again." (Ông tôi thích nói dông dài về tuổi trẻ của mình, kể những câu chuyện cũ đi đi lại lại.)

Dạng động từ:

"Prattle" cũng có thể được dùng làm động từ, có nghĩa là nói một cách vô nghĩa hoặc hoa trương.

  • Ví dụ: "Stop prattling and tell me the truth!" (Ngừng nói láo và nói cho tôi biết sự thật!)

Lưu ý:

  • "Prattle" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng.
  • Từ này có thể mang sắc thái chê bai, ngụ ý rằng lời nói của người nghe không đáng tin cậy hoặc không có giá trị.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "prattle" trong tiếng Anh!


Bình luận ()