predestined là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

predestined nghĩa là nhân duyên. Học cách phát âm, sử dụng từ predestined qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ predestined

predestinedadjective

nhân duyên

/ˌpriːˈdestɪnd//ˌpriːˈdestɪnd/

Từ "predestined" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • pre - giống như "pre" trong "prepare"
  • des - giống như "des" trong "desk"
  • tin - giống như "tin" trong "time"
  • ed - giống như "ed" trong "bed"

Nói chung, phát âm của từ "predestined" là: ˈprɛdɪstɪnɪd (âm nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ predestined trong tiếng Anh

Từ "predestined" trong tiếng Anh có nghĩa là được định trước, được số phận sắp đặt, ám chỉ một điều gì đó đã được quyết định từ trước, thường là bởi một thế lực cao hơn (như Chúa hoặc số phận). Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

  • Meaning: The belief that God has chosen certain individuals for specific roles or fates.
  • Examples:
    • "He believed he was predestined to be a doctor." (Anh ấy tin rằng mình được định sẵn để trở thành bác sĩ.)
    • "The theologian argued that salvation is predestined for those who believe in God." (Nhà thần học lập luận rằng sự cứu rỗi được định sẵn cho những người tin vào Chúa.)
    • "They said they were predestined to meet each other." (Họ nói rằng họ được định sẵn để gặp nhau.)

2. Trong ngữ cảnh chung (không liên quan đến tôn giáo):

  • Meaning: Something that is inevitable or certain to happen because it was determined before.
  • Examples:
    • "It felt as though their paths were predestined to cross." (Cảm giác như con đường của họ được định sẵn để giao nhau.)
    • "The investment seemed predestined to succeed, given the market trends." (Đầu tư có vẻ được định sẵn để thành công, xét theo xu hướng thị trường.)
    • "She knew, deep down, that her predestined role in the company was to lead the team." (Cô ấy biết, sâu thẳm trong lòng, rằng vai trò được định sẵn của cô trong công ty là dẫn dắt đội nhóm.)

3. Sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp:

  • "Predestined to…": Used to describe a future outcome that is believed to be unavoidable.
    • "He felt predestined to fail." (Anh ấy cảm thấy mình sắp thất bại.)
  • "Predestined for…": Similar to "predestined to," focusing on the purpose or direction someone is meant to follow.
    • "She was predestined for a life of travel and adventure.” (Cô ấy được định sẵn cho một cuộc đời du lịch và phiêu lưu.)

Lưu ý:

  • Từ "predestined" thường mang sắc thái triết học hoặc tôn giáo, thường liên quan đến ý tưởng về sự bất lực và chấp nhận số phận.
  • Có thể thay thế bằng các từ như "fated," "destined," "foreordained," nhưng "predestined" thường có ý nghĩa sâu sắc hơn.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tra cứu thêm các ví dụ liên quan đến chủ đề cụ thể mà bạn đang quan tâm.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ "predestined" trong một ngữ cảnh nào không? Ví dụ, bạn muốn biết nó được sử dụng trong văn học, phim ảnh, hay các tình huống cụ thể nào?


Bình luận ()