prince là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

prince nghĩa là hoàng tử. Học cách phát âm, sử dụng từ prince qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ prince

princenoun

hoàng tử

/prɪns/
Định nghĩa & cách phát âm từ prince

Từ "prince" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Phát âm chuẩn (American English):

  • ˈpraɪns - Phát âm theo cách này, trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
    • ˈpra - Âm "pr" giống như "p" và "r" liên tục.
    • ɪns - Âm "in" giống như tiếng Việt.

2. Phát âm phổ biến ở Anh (British English):

  • praɪns - Phát âm theo cách này, trọng âm cũng rơi vào âm tiết đầu tiên.
    • praɪ - Âm "pr" giống như "p" và "r" liên tục.
    • ns - Âm "n" và "s" kết hợp lại.

Lời khuyên:

  • Nghe và lặp lại: Cách tốt nhất để học phát âm chính xác là nghe người bản xứ phát âm từ này và cố gắng lặp lại theo. Bạn có thể tìm các video trên YouTube hoặc các ứng dụng học tiếng Anh để nghe và luyện tập.
  • Chú ý đến trọng âm: Trọng âm trong từ "prince" luôn rơi vào âm tiết đầu tiên.
  • Phần "r": Âm "r" trong "pr" cần được phát ra rõ ràng, không tắt nghẹn.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ prince trong tiếng Anh

Từ "prince" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Prince (anh hùng/công chúa):

  • Người: Đây là nghĩa gốc của "prince" - một hoàng tử, công chúa (chủ yếu dùng để chỉ nam giới).
    • Example: "The prince and princess were married in a grand ceremony." (Hoàng tử và công chúa đã kết hôn trong một buổi lễ trọng đại.)
  • Trong truyện cổ tích: "Prince charming" (công chúa ngủ trong lâu đài) là một cụm từ quen thuộc.
    • Example: "He was the prince charming of the story." (Anh ấy là công chúa ngủ trong lâu đài trong câu chuyện.)

2. Prince (cây trồng):

  • Thực vật: "Prince" có thể chỉ một loại cây trồng, thường là một loại cây ưa lạnh, có hoa màu tím hoặc hồng.
    • Example: "The prince is a beautiful flower that grows in the mountains." (Cây cây trồng là một loài hoa đẹp, mọc ở vùng núi.)

3. Prince (tên gọi khác của một công ty hoặc sản phẩm):

  • Trong một số trường hợp, "Prince" có thể là tên của một công ty hoặc sản phẩm.
    • Example: "Prince Hotels is a well-known luxury hotel chain." (Chuỗi khách sạn Prince Hotels là một chuỗi khách sạn sang trọng nổi tiếng.)

4. Prince (vi thiệu, buộc):

  • Động từ: "Prince" cũng có thể được sử dụng như một động từ nghĩa là "ví hoặc buộc chặt". Đây là một cách sử dụng ít phổ biến hơn.
    • Example: "He prince the package with tape." (Anh ấy buộc gói hàng bằng băng dính.)

Một vài lưu ý khi sử dụng:

  • Họ tên đầy đủ: Khi nói về một người, thường nên sử dụng đầy đủ tên "His Highness" (anh, chị/Hoàng thượng) để thể hiện sự tôn trọng.
  • Ngữ cảnh: Ý nghĩa của "prince" phụ thuộc vào ngữ cảnh trong đó nó được sử dụng.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "prince" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay muốn tìm hiểu thêm về một nghĩa cụ thể nào đó?

Luyện tập với từ vựng prince

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The young ______ attended the royal ball in a velvet coat.
  2. In the fairy tale, the frog transformed into a handsome ______.
  3. The king's advisor, not the ______, made the final decision.
  4. She dreamed of becoming a ______, but her passion was in science.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The _______ of Wales is heir to the British throne.
    a) prince b) duke c) baron d) knight

  2. Which terms describe male royalty? (Chọn 2 đáp án)
    a) king b) prince c) mayor d) emperor

  3. The ______ charmed the crowd with his speech about environmental policy.
    a) president b) prince c) poet d) priest

  4. In "The Little Mermaid," Ariel falls in love with a ______.
    a) sailor b) prince c) soldier d) merchant

  5. The title "______" is often given to sons of monarchs, but not always their eldest.
    a) lord b) prince c) count d) governor


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The male heir to the throne gave a speech.
    Rewrite: _________________________

  2. Original: The young royal member donated to charity.
    Rewrite: _________________________

  3. Original: The nobleman owned vast lands.
    Rewrite: _________________________ (không dùng "prince")


Đáp án:

Bài 1:

  1. prince
  2. prince
  3. prince (nhiễu: đúng ngữ cảnh nhưng nhấn mạnh "not the prince")
  4. princess (nhiễu: từ gần nghĩa, sai giới tính)

Bài 2:

  1. a) prince
  2. a) king, b) prince
  3. a) president (nhiễu: ngữ cảnh công việc)
  4. b) prince
  5. b) prince

Bài 3:

  1. The prince gave a speech.
  2. The young prince donated to charity.
  3. The duke owned vast lands. (thay thế bằng từ cùng cấp bậc)

Bình luận ()