
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
prince nghĩa là hoàng tử. Học cách phát âm, sử dụng từ prince qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hoàng tử
Từ "prince" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "prince" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Một vài lưu ý khi sử dụng:
Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "prince" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay muốn tìm hiểu thêm về một nghĩa cụ thể nào đó?
The _______ of Wales is heir to the British throne.
a) prince b) duke c) baron d) knight
Which terms describe male royalty? (Chọn 2 đáp án)
a) king b) prince c) mayor d) emperor
The ______ charmed the crowd with his speech about environmental policy.
a) president b) prince c) poet d) priest
In "The Little Mermaid," Ariel falls in love with a ______.
a) sailor b) prince c) soldier d) merchant
The title "______" is often given to sons of monarchs, but not always their eldest.
a) lord b) prince c) count d) governor
Original: The male heir to the throne gave a speech.
Rewrite: _________________________
Original: The young royal member donated to charity.
Rewrite: _________________________
Original: The nobleman owned vast lands.
Rewrite: _________________________ (không dùng "prince")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()