
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
princess nghĩa là công chúa. Học cách phát âm, sử dụng từ princess qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
công chúa
Phát âm từ "princess" trong tiếng Anh như sau:
Dưới đây là cách phân tích từng phần:
Bạn có thể tham khảo thêm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "princess" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến và cách sử dụng chúng:
Tổng kết:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Nữ hoàng/Công chúa | "The princess attended the ball." |
Cô gái xinh đẹp | "She's a real princess!" |
Tượng thanh | "Once upon a time, there was a princess." |
Tên người | “Princess Olivia” |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "princess" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn cần xem xét hoàn cảnh và ý nghĩa mà người nói/viết muốn truyền tải.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của từ "princess" không? Ví dụ: bạn muốn tôi tập trung vào cách dùng trong văn học, truyện cổ tích, hay các tình huống hàng ngày?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()