prove là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

prove nghĩa là chứng tỏ, chứng minh. Học cách phát âm, sử dụng từ prove qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ prove

proveverb

chứng tỏ, chứng minh

/pruːv/
Định nghĩa & cách phát âm từ prove

Từ "prove" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /prəʊv/ (âm gần giống "pro" trong "problem" + "v" trong "voice")
  • Dấu ngăn (stress): Nằm trên nguyên âm đầu tiên, tức là "pro".

Phát âm chi tiết hơn:

  • pr - phát âm gần giống "p" trong tiếng Việt
  • - phát âm như "o" trong "boat"
  • v - phát âm như "v" trong tiếng Việt

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ prove trong tiếng Anh

Từ "prove" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc chứng minh, xác nhận hoặc làm bằng chứng cho điều gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của "prove" cùng với ví dụ:

1. Chứng minh (to prove): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Nó có nghĩa là đưa ra bằng chứng hoặc lý lẽ để chứng minh rằng một điều gì đó là đúng.

  • Ví dụ:
    • "He proved his innocence." (Anh ấy đã chứng minh được sự vô tội của mình.)
    • "Scientists proved that smoking causes cancer." (Các nhà khoa học đã chứng minh rằng hút thuốc gây ung thư.)
    • "I need to prove to him that I'm telling the truth." (Tôi cần chứng minh cho anh ấy rằng tôi đang nói sự thật.)

2. Thử nghiệm (to prove): Dùng để cho thấy, khẳng định sự tồn tại hoặc tính chất của một cái gì đó.

  • Ví dụ:
    • "The experiment proved his theory." (Thử nghiệm đã chứng minh giả thuyết của anh ấy.)
    • "The new technology proved to be effective." (Công nghệ mới đã được chứng minh là hiệu quả.)

3. Thường xuyên (to prove): Trong câu hỏi "Do you prove yourself to be a good student?" nghĩa là bạn chứng minh rằng mình là một học sinh giỏi.

  • Ví dụ:
    • "Do you prove yourself to be a good student?" (Bạn có chứng minh mình là một học sinh giỏi không?)

4. Lật tẩy (to prove): Dùng để chỉ ra, tiết lộ hoặc chứng minh sự thật ẩn sau một lời nói dối hoặc sự giả tạo.

  • Ví dụ:
    • "The evidence proved her lies." (Bằng chứng đã lật tẩy những lời nói dối của cô ấy.)

5. (thường ở dạng động từ "prove") - Chứng minh, xác nhận: "Prove" cũng có thể được sử dụng như một động từ độc lập, nghĩa là chứng minh hoặc xác nhận một điều gì đó.

  • Ví dụ:
    • "Can you prove your identity?" (Bạn có thể chứng minh danh tính của mình không?)
    • "I’ll prove that I finished the work." (Tôi sẽ chứng minh rằng tôi đã hoàn thành công việc.)

6. (thường là cụm động từ) - Đánh bại (to prove someone wrong): Thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận hoặc thử thách.

  • Ví dụ:
    • "He proved me wrong." (Anh ấy đã chứng minh tôi sai.)

Lưu ý:

  • Sau "prove", thường đi với một danh từ hoặc mệnh đề làm đối tượng của việc chứng minh.
  • "Prove" có thể đi với "that" để tạo thành cụm động từ "prove that" (chứng minh rằng).

Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh để tôi có thể giải thích cách sử dụng "prove" cụ thể hơn trong một tình huống nhất định không?

Thành ngữ của từ prove

the exception that proves the rule
(saying)people say that something is the exception that proves the rule when they are stating something that seems to be different from the normal situation, but they mean that the normal situation remains true in general
  • Most electronics companies have not done well this year, but ours is the exception that proves the rule.

Bình luận ()