proverb là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

proverb nghĩa là tục ngữ. Học cách phát âm, sử dụng từ proverb qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ proverb

proverbnoun

tục ngữ

/ˈprɒvɜːb//ˈprɑːvɜːrb/

Từ "proverb" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈproʊvərb

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, và nó rơi vào âm tiết đầu tiên "pro".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/proverb

Phân tích âm tiết:

  • pro - nghe như "pro" trong từ "problem"
  • verb - nghe như "verb" (danh động từ)

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ proverb trong tiếng Anh

Từ "proverb" trong tiếng Anh có nghĩa là tương ngữ hoặc thuyết ngữ. Nó là một câu hoặc cụm từ ngắn gọn, thường mang tính truyền thống, chứa đựng một bài học, sự thật hoặc quan sát thực tế về cuộc sống.

Dưới đây là cách sử dụng từ "proverb" trong tiếng Anh với các ví dụ cụ thể:

1. Sử dụng như một danh từ (noun):

  • "A proverb is often used to convey wisdom." (Tương ngữ thường được sử dụng để truyền đạt sự khôn ngoan.)
  • "The old proverb, 'Look before you leap,' warns against impulsive decisions." (Thuyết ngữ cổ, "Hãy nhìn trước ngắm hậu" cảnh báo về những quyết định vội vàng.)
  • "He used a proverb to illustrate his point." (Anh ấy dùng một tương ngữ để minh họa cho luận điểm của mình.)
  • "Many cultures have their own unique proverbs." (Nhiều nền văn hóa có những tương ngữ riêng.)

2. Sử dụng trong thành ngữ (idioms):

  • "To live by the proverb" (Sống theo tương ngữ - tức là tuân theo lời khuyên trong tương ngữ.)
  • "He took the proverb to heart." (Anh ấy thấm nhuần lời khuyên trong tương ngữ.)

3. Đứng đầu câu:

  • "Proverbs teach us valuable lessons." (Tương ngữ dạy cho chúng ta những bài học quý giá.)
  • "Surprisingly, the proverb holds true even today." (Điều đáng ngạc nhiên là tương ngữ vẫn đúng ngay cả ngày nay.)

Một số ví dụ về các proverb phổ biến:

  • "Actions speak louder than words." (Hành động nói lên tất cả.)
  • "Don't count your chickens before they hatch." (Đừng đếm trứng trước khi vịt nở.)
  • "A bird in the hand is worth two in the bush." (Một con chim trong tay hơn hai con trong bụi rậm.)
  • "Early to bed and early to rise makes a man healthy, wealthy, and wise." (Đi ngủ sớm dậy sớm người khỏe mạnh, giàu có và khôn ngoan.)

Lưu ý:

  • Proverb thường mang tính chất khái quát và phổ quát, áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau.
  • Chúng thường được truyền miệng và được coi là thành phần quan trọng của văn hóa dân gian.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "proverb" không? Ví dụ, bạn muốn tôi nói về nguồn gốc của các proverb, cách chúng được sử dụng trong văn học, hay bất cứ điều gì khác?


Bình luận ()