purple là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

purple nghĩa là tía, có màu tía; màu tía. Học cách phát âm, sử dụng từ purple qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ purple

purplenoun

tía, có màu tía, màu tía

/ˈpəːpl/
Định nghĩa & cách phát âm từ purple

Từ "purple" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈpɜːr.pəl

Phát âm chi tiết:

  • ˈpɜːr : "p" phát âm giống như trong "pen", "ɜː" là âm trung (như "a" trong "cat"), "r" là r hơi khó phát âm nhưng bạn cần nhấn mạnh.
  • pəl : "p" tương tự như trên, "ə" là âm kéo dài (như "uh" hơi dài), "l" là âm "l" thông thường.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ purple trong tiếng Anh

Từ "purple" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, không chỉ đơn thuần là một màu sắc. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ minh họa:

1. Màu tím đậm:

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của "purple".
  • Ví dụ:
    • "The grapes were a deep purple." (Những quả nho có màu tím đậm.)
    • "She wore a purple dress." (Cô mặc một chiếc váy màu tím.)
    • "The sunset painted the sky in shades of purple." (Bức bình minh nhuộm bầu trời với những gam màu tím.)

2. Thể hiện sự khiêm tốn, hạ thấp giá trị:

  • Định nghĩa: "Purple" được dùng để mô tả một cách nhẹ nhàng, kín đáo, hoặc thậm chí một chút giận dữ để nói về việc phê bình hoặc chỉ trích ai đó. Cách này khá cổ điển và mang hơi hướng trang trọng.
  • Ví dụ:
    • “He gave me a purple look when I told him the truth.” (Anh ta nhìn tôi với ánh mắt khó chịu khi tôi nói sự thật.) - Diễn tả sự khó chịu, không thích.
    • “She delivered a purple critique of my performance.” (Cô đưa ra một nhận xét nhẹ nhàng và tế nhị về màn trình diễn của tôi.) - Diễn tả phê bình không gay gắt.
    • “I didn't want to give him a purple message, but I had to be honest.” (Tôi không muốn gửi cho anh ta một tin nhắn khó chịu, nhưng tôi phải thật sự thẳng thắn.) - Diễn tả muốn nói thẳng nhưng lại giữ thái độ lịch sự.

3. (Ít dùng hơn) Liên quan đến nghi lễ, truyền thống:

  • Định nghĩa: Trong một số bối cảnh lịch sử, "purple" có thể liên quan đến nghi lễ, trang phục truyền thống của giới quý tộc (ví dụ như "purple robes").
  • Ví dụ: (Thường thấy trong văn học cổ điển hoặc lịch sử) "The king wore purple robes." (Vua mặc áo choàng màu tím.)

4. (Ít dùng hơn) Chửi thề, không lịch sự:

  • Định nghĩa: Trong một số khu vực, "purple" có thể được sử dụng như một từ chửi thề (tương tự như "shit" hoặc "damn"). Tuy nhiên, cách sử dụng này khá hiếm và thường mang tính địa phương.
  • Ví dụ: (Cần lưu ý, cách sử dụng này có thể gây khó chịu và không nên sử dụng trong giao tiếp trang trọng.)

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Màu tím đậm The purple flowers smelled wonderful.
Phê bình nhẹ nhàng He gave her a purple comment about her cooking.
(Ít dùng) Liên quan đến nghi lễ The queen wore a purple sash.

Lưu ý: Khi sử dụng "purple" để thể hiện sự khiêm tốn hoặc hạ thấp giá trị, cần lưu ý rằng cách sử dụng này có thể được coi là trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hơn là giao tiếp hàng ngày.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "purple" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể nào?

Luyện tập với từ vựng purple

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She wore a stunning _______ dress to the gala, which matched the evening’s luxurious theme.
  2. The artist mixed red and blue paint to create a vibrant _______ hue.
  3. The sunset painted the sky in shades of orange, pink, and _______, casting a magical glow.
  4. His face turned _______ from the cold wind during the mountain hike.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which color is traditionally associated with royalty?
    a) Green
    b) Purple ✓
    c) Yellow
    d) Brown

  2. The _______ door stood out against the white walls of the cottage.
    a) Violet ✓
    b) Purple ✓
    c) Scarlet
    d) Gray

  3. Her favorite flowers were lilacs, so she always chose _______ ribbons for gifts.
    a) Pink
    b) Lavender ✓
    c) Purple ✓
    d) Turquoise

  4. The chemical reaction turned the solution _______, indicating a pH change.
    a) Blue
    b) Red ✓
    c) Purple
    d) Black

  5. Which word is not a shade of purple?
    a) Magenta
    b) Indigo
    c) Emerald ✓
    d) Plum


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The curtains in the theater were a deep shade of violet.
    Rewrite: The theater’s curtains were _______ .

  2. Original: The book cover had bold blue and gold patterns.
    Rewrite: The book cover featured _______ and gold designs.

  3. Original: Her scarf was dyed in a mix of red and blue tones.
    Rewrite: Her scarf had a _______ tint.


Đáp án

Bài 1:

  1. purple
  2. purple
  3. gold (nhiễu)
  4. blue (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) Purple
  2. a) Violet / b) Purple (cả hai đúng)
  3. b) Lavender / c) Purple (cả hai đúng)
  4. b) Red
  5. c) Emerald

Bài 3:

  1. The theater’s curtains were a rich purple.
  2. The book cover featured purple and gold designs.
  3. Her scarf had a violet tint. (thay thế, không dùng "purple")

Bình luận ()