
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
purple nghĩa là tía, có màu tía; màu tía. Học cách phát âm, sử dụng từ purple qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tía, có màu tía, màu tía
Từ "purple" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "purple" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, không chỉ đơn thuần là một màu sắc. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ minh họa:
Tóm tắt:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Màu tím đậm | The purple flowers smelled wonderful. |
Phê bình nhẹ nhàng | He gave her a purple comment about her cooking. |
(Ít dùng) Liên quan đến nghi lễ | The queen wore a purple sash. |
Lưu ý: Khi sử dụng "purple" để thể hiện sự khiêm tốn hoặc hạ thấp giá trị, cần lưu ý rằng cách sử dụng này có thể được coi là trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hơn là giao tiếp hàng ngày.
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "purple" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể nào?
Which color is traditionally associated with royalty?
a) Green
b) Purple ✓
c) Yellow
d) Brown
The _______ door stood out against the white walls of the cottage.
a) Violet ✓
b) Purple ✓
c) Scarlet
d) Gray
Her favorite flowers were lilacs, so she always chose _______ ribbons for gifts.
a) Pink
b) Lavender ✓
c) Purple ✓
d) Turquoise
The chemical reaction turned the solution _______, indicating a pH change.
a) Blue
b) Red ✓
c) Purple
d) Black
Which word is not a shade of purple?
a) Magenta
b) Indigo
c) Emerald ✓
d) Plum
Original: The curtains in the theater were a deep shade of violet.
Rewrite: The theater’s curtains were _______ .
Original: The book cover had bold blue and gold patterns.
Rewrite: The book cover featured _______ and gold designs.
Original: Her scarf was dyed in a mix of red and blue tones.
Rewrite: Her scarf had a _______ tint.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()