quad là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

quad nghĩa là Quad. Học cách phát âm, sử dụng từ quad qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ quad

quadnoun

Quad

/kwɒd//kwɑːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ quad

Từ "quad" trong tiếng Anh có hai cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. "kwad" (có gạch đầu chữ a):

  • Phát âm: /kwɑd/
  • Cách phát âm này được sử dụng khi "quad" có nghĩa là bốn (number four).
    • Ví dụ: "I have four apples. That's quad apples."

2. "kwād" (không gạch đầu chữ a):

  • Phát âm: /kwɑd/ (giống như trên nhưng nhấn mạnh hơn vào âm "a")
  • Cách phát âm này được sử dụng khi "quad" là một phần của các từ như:
    • quadrangle: /ˈkwædrəŋɡəl/ (hình vuông có bốn cạnh)
    • quadruple: /kwəˈdrุปəl/ (bốn lần)
    • quadruped: /ˈkwɒdrəpɪd/ (động vật bốn chân)

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm đều sử dụng âm "qu" giống như trong từ "quick" (nhanh).
  • Việc có gạch đầu chữ a hay không phụ thuộc vào từ mà "quad" thuộc về.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của hai cách này trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/quad/
  • Google Translate: Nhập "quad" vào Google Translate và click vào biểu tượng loa để nghe phát âm.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ quad trong tiếng Anh

Từ "quad" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất:

1. Đơn vị đo lường (chủ yếu trong các lĩnh vực kỹ thuật, thể thao):

  • "Quad" là viết tắt của "quadruple" (bốn lần) và được sử dụng để chỉ một lượng hoặc kích thước bốn lần gấp của điều gì đó.
    • Ví dụ:
      • "A quad bike" (xe địa hình bốn bánh)
      • "A quad roller coaster" (phun tàu lượn siêu tốc bốn người)
      • "Quadruple the amount" (bốn lần số lượng)
      • "Quadruple your efforts" (bốn lần nỗ lực)

2. "Quad" (đôi khi dùng tắt tiếng) - "quadruple" (bốn lần):

  • Trong một số ngữ cảnh, "quad" được sử dụng như một cách tắt tiếng cho "quadruple" (bốn lần, đa dạng). Tuy nhiên, cách này ít phổ biến hơn và thường được dùng trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc informal.
    • Ví dụ: "I've got four deadlines this week – it's quad!" (Tôi có bốn deadline tuần này – thật là quá nhiều!)

3. Trong các lĩnh vực công nghệ (thường liên quan đến phần cứng):

  • "Quad" có thể dùng để chỉ mạng lưới hoặc cấu hình gồm bốn máy tính hoặc thiết bị hoạt động đồng bộ.
    • Ví dụ: "A quad-core processor" (một bộ xử lý bốn nhân) - (Mặc dù "quad-core" là cách diễn đạt phổ biến nhất, đôi khi "quad" có thể được sử dụng.)
    • Ví dụ: "A quad-band radio" (một bộ đàm bốn băng tần)

4. (Ít phổ biến hơn) "Quad" (chỉ một khối, một phần):

  • Đôi khi, "quad" có thể được dùng để chỉ một khối hoặc một phần của một bộ phận lớn hơn, nhưng cách này rất ít dùng và thường chỉ gặp trong các lĩnh vực kỹ thuật chuyên sâu.

Tóm lại:

  • Cách sử dụng phổ biến nhất: "Quad" là viết tắt của "quadruple" và dùng để chỉ một lượng hoặc kích thước bốn lần gấp.
  • Ngữ cảnh: Cần xem xét ngữ cảnh cụ thể để hiểu chính xác ý nghĩa của "quad."

Do bạn muốn biết cách sử dụng "quad" trong ngữ cảnh nào? Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này, hãy cung cấp cho tôi, tôi sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn.

Các từ đồng nghĩa với quad


Bình luận ()