rage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rage nghĩa là cơn thịnh nộ. Học cách phát âm, sử dụng từ rage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rage

ragenoun

cơn thịnh nộ

/reɪdʒ//reɪdʒ/

Cách phát âm từ "rage" trong tiếng Anh như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /reɪdʒ/
  • Phát âm gần đúng: /rayj/ (gần giống "ray" + "j")

Phân tích chi tiết:

  • ra: Âm "ra" được phát giống như âm "ray" trong từ "ray"
  • ge: Âm "ge" được phát âm tương tự như chữ "j" trong tiếng Việt.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web luyện phát âm như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rage trong tiếng Anh

Từ "rage" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến cảm xúc tức giận mạnh mẽ. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của từ "rage":

1. Noun (Danh từ): Tức giận dữ dội

  • Meaning: Intense anger; a violent, uncontrollable feeling of anger. (Tức giận dữ dội; một cảm giác giận dữ, mất kiểm soát mạnh mẽ.)
  • Example Sentences:
    • "He was consumed by rage after hearing the news." (Anh ta bị ngọn lửa tức giận nuốt chửng sau khi nghe tin tức.)
    • "Her rage exploded when her son broke her favorite vase." (Tức giận của cô ấy bùng nổ khi con trai đập vỡ chiếc bình yêu thích của cô.)
    • "The player’s rage after losing the game was evident." (Tức giận của cầu thủ sau khi thua trận là rõ ràng.)

2. Verb (Động từ): Tức giận, nổi giận, phẫn nộ

  • Meaning: To be filled with intense anger; to become very angry suddenly. (Bị tràn ngập sự tức giận dữ dội; nổi giận một cách đột ngột.)
  • Example Sentences:
    • "He raged against the injustice of the situation." (Anh ta phẫn nộ chống lại sự bất công của tình huống.)
    • "She raged at him for lying to her." (Cô ấy nổi giận với anh ta vì nói dối cô.)
    • "The crowd raged with fury." (Dân chúng nổi giận dữ dội.)

3. "Rage" as a state of being (Trạng thái tức giận)

  • Đôi khi, "rage" được sử dụng như một trạng thái hoặc tình huống, thường liên quan đến sự mất kiểm soát và hành vi bạo lực nhất định.
  • Example: "He was in a rage, smashing furniture and yelling." (Anh ta đang trong cơn giận dữ cuồng nộ, phá hủy đồ đạc và hét lớn.)

Các cách sử dụng khác và biểu thị mức độ tức giận:

  • "To be in a state of rage": Nói về một tình trạng tức giận dữ dội.
  • "To lose one's rage": Mất kiểm soát cơn giận.
  • "To blow one's rage": Thể hiện cơn giận một cách mạnh mẽ.

Mẹo:

  • “Rage” thường được sử dụng để mô tả một cảm xúc rất mạnh, thường là không thể kiểm soát.
  • Nó có thể được sử dụng với các giới từ như "with," "by," hoặc "at" để chỉ đối tượng gây ra sự tức giận.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ sử dụng từ “rage” trên các trang web như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary. Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ: sử dụng trong văn học, từ đồng nghĩa, hoặc cách diễn đạt khác để tránh lặp lại?

Thành ngữ của từ rage

be all the rage
(informal)to be very popular and fashionable
  • It was 1711 and Italian opera was all the rage.

Bình luận ()