reading là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reading nghĩa là sự đọc. Học cách phát âm, sử dụng từ reading qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reading

readingnoun

sự đọc

/ˈriːdɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ reading

Từ "reading" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Reading (đọc - hành động đọc sách, báo, v.v.):

  • Phát âm: /ˈriːdɪŋ/
  • Phân tích:
    • /ˈriː/ : Phát âm giống như "ree" (nhưng nghe nhanh và kéo dài hơn một chút)
    • /dɪ/ : Phát âm giống như "di"
    • /ŋ/ : Phát âm là âm "ng" (giống như âm "ng" trong tiếng Việt)

2. Reading (đang đọc - trạng thái đang đọc):

  • Phát âm: /ˈrɛdɪŋ/
  • Phân tích:
    • /ˈrɛ/ : Phát âm giống như "red" (nhưng nghe nhanh và kéo dài hơn một chút)
    • /dɪ/ : Phát âm giống như "di"
    • /ŋ/ : Phát âm là âm "ng" (giống như âm "ng" trong tiếng Việt)

Lưu ý:

  • Phát âm âm "ng" là khó đối với nhiều người học tiếng Anh. Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc các từ khác có âm "ng" như "sing", "ring", "long" để làm quen.
  • Để phân biệt giữa hai cách phát âm, hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng từ.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên Google hoặc YouTube để nghe cách phát âm chính xác của từ "reading" hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Elsa Speak, Speechling để luyện tập.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reading trong tiếng Anh

Từ "reading" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến hành động đọc và các dạng khác của nó. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của "reading" và các ví dụ minh họa:

1. Động từ (Verb): Hành động đọc

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "reading". Nó diễn tả hành động đọc một cái gì đó.

  • Ví dụ:
    • "I enjoy reading novels." (Tôi thích đọc sách.)
    • "She is reading a book." (Cô ấy đang đọc một cuốn sách.)
    • "He spends his evenings reading the newspaper." (Anh ấy dành những buổi tối để đọc báo.)
    • "Can you read this sign?" (Bạn có thể đọc bảng này không?)

2. Danh từ (Noun): Hành động đọc hoặc một cuốn sách

  • Hành động đọc:
    • "Reading is a valuable skill." (Đọc là một kỹ năng quý giá.)
    • "I have a lot of reading to do." (Tôi còn nhiều việc đọc.)
  • Một cuốn sách (hoặc tài liệu khác):
    • "This is a fascinating book on reading strategies." (Đây là một cuốn sách thú vị về các chiến lược đọc.) (Ở đây "reading" được dùng để chỉ chủ đề của cuốn sách.)
    • "They are participating in a reading competition." (Họ đang tham gia một cuộc thi đọc.)

3. Tính từ (Adjective): Liên quan đến việc đọc

  • Reading comprehension: (Hiểu nội dung đọc) - Khái niệm quan trọng trong học tập và kiểm tra.
    • "The test focused on reading comprehension." (Bài kiểm tra tập trung vào hiểu nội dung đọc.)
  • Reading material: (Tài liệu đọc) - Ví dụ: sách giáo khoa, báo, tạp chí.
    • "The teacher provided students with relevant reading material." (Giáo viên cung cấp cho học sinh tài liệu đọc phù hợp.)

4. Trong cụm từ và thành ngữ:

  • Reading lamp: (Đèn đọc)
  • Reading list: (Danh sách sách đọc)
  • Reading group: (Nhóm đọc sách)

Tổng kết:

Loại từ Cách sử dụng Ví dụ
Động từ Hành động đọc I'm reading a story.
Danh từ Hành động đọc / Một cuốn sách I enjoy reading.
Tính từ Liên quan đến việc đọc Reading comprehension is key.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể của "reading". Ví dụ: bạn có muốn tôi giải thích “reading” trong ngữ cảnh học thuật, hoặc trong môi trường làm việc không?


Bình luận ()