
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
rear nghĩa là phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau. Học cách phát âm, sử dụng từ rear qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phía sau, ở đằng sau, ở đằng sau
Từ "rear" (nghiêng sau, đuôi) trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:
Tổng kết:
Cách phát âm | Đặc điểm |
---|---|
/rɪər/ | R mạnh, i ngắn, er |
/rɛər/ | R nhẹ, e giữa, er |
Mẹo:
Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
Từ "rear" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một trường hợp sử dụng nào đó của từ "rear" không? Ví dụ: bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể như văn học, chính trị, hoặc khoa học?
The conference room is located at the ______ of the office.
a) front
b) rear
c) center
d) side
Which of the following are correct about animal care? (Chọn 2 đáp án)
a) Neglecting to feed animals is unethical.
b) Farmers must rear livestock in clean environments.
c) Pets always raise themselves without human help.
d) Breeding and rearing require expertise.
The car's ______ window was cracked after the accident.
a) rear
b) front
c) broken
d) open
To succeed in this project, we need to ______ awareness about sustainability. (Chọn 2 đáp án)
a) rear
b) raise
c) lower
d) ignore
The team gathered at the ______ of the auditorium for a private discussion.
a) stage
b) rear
c) corner
d) exit
The parents raised their children in a bilingual environment.
→ The parents ______ their children in a bilingual environment.
The back of the car was damaged in the collision.
→ The ______ of the car was damaged in the collision.
She lifted her hand to signal for help.
→ She ______ her hand to signal for help. (Không dùng "rear")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()