
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
rear nghĩa là phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau. Học cách phát âm, sử dụng từ rear qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phía sau, ở đằng sau, ở đằng sau
Từ "rear" (nghiêng sau, đuôi) trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:
Tổng kết:
Cách phát âm | Đặc điểm |
---|---|
/rɪər/ | R mạnh, i ngắn, er |
/rɛər/ | R nhẹ, e giữa, er |
Mẹo:
Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
Từ "rear" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một trường hợp sử dụng nào đó của từ "rear" không? Ví dụ: bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể như văn học, chính trị, hoặc khoa học?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()