rear là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rear nghĩa là phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau. Học cách phát âm, sử dụng từ rear qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rear

rearnoun

phía sau, ở đằng sau, ở đằng sau

/rɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ rear

Từ "rear" (nghiêng sau, đuôi) trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. /rɪər/ - Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ.

  • r: Phát âm "r" mạnh, như trong từ "red".
  • ɪ: Phát âm nguyên âm "i" ngắn, như trong từ "bit".
  • ər: Phát âm phụ âm "er" kết thúc, giống như trong từ "her".

2. /rɛər/ - Đây là cách phát âm phổ biến trong tiếng Anh Anh.

  • r: Phát âm "r" nhẹ hơn, gần như là tiếng thở.
  • ɛ: Phát âm nguyên âm "e" giữa, như trong từ "bed".
  • ər: Phát âm phụ âm "er" kết thúc, giống như trong từ "her".

Tổng kết:

Cách phát âm Đặc điểm
/rɪər/ R mạnh, i ngắn, er
/rɛər/ R nhẹ, e giữa, er

Mẹo:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rear trong tiếng Anh

Từ "rear" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Sau, phía sau:

  • The car was parked at the rear of the garage. (Chiếc xe được đỗ ở phía sau kho bãi.)
  • He sat in the rear of the lecture hall. (Anh ta ngồi ở phía sau phòng học.)
  • The rear window was broken. (Kính sau bị vỡ.)

2. Phần sau, đuôi (của động vật):

  • The horse’s rear legs were strong. (Đuôi ngựa khỏe.)
  • The lion’s rear was covered in thick fur. (Đuôi sư tử mọc dày đặc lông.)

3. Sau lưng (nghĩa bóng, thường dùng để chỉ vị trí hoặc tình huống):

  • He’s in the rear of the list. (Anh ấy đứng ở vị trí cuối danh sách.) - Dùng để chỉ thứ hạng
  • The government is in the rear guard. (Chính phủ đang ở phía sau hàng ngũ chiến đấu.) – Dùng để chỉ vị trí trong một sự kiện hoặc quan điểm
  • She’s forgotten all about him in the rear of her mind. (Cô ấy đã quên anh ấy rồi, chỉ còn lại trong tiềm thức.)

4. (Động từ - thường với cấu trúc "to be at the rear"): Đứng sau, ở phía sau:

  • The team was at the rear of the competition. (Đội đã đứng ở phía sau cuộc đua.)
  • He has to be at the rear of the group. (Anh ấy phải đứng ở phía sau nhóm.)

5. (Ngữ nghĩa ẩn dụ): Làm hậu quả, kết quả:

  • His actions had disastrous rear-effects. (Hành động của anh ta đã gây ra những hậu quả thảm khốc.) - Dùng để chỉ một hệ quả tiêu cực

Lời khuyên:

  • Chú ý ngữ cảnh: Nghĩa của "rear" thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào câu. Hãy đọc toàn bộ câu để hiểu rõ nghĩa.
  • Tìm ví dụ: Xem các ví dụ sử dụng từ "rear" trong các câu khác để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng của nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một trường hợp sử dụng nào đó của từ "rear" không? Ví dụ: bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể như văn học, chính trị, hoặc khoa học?

Các từ đồng nghĩa với rear


Bình luận ()