
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
reception nghĩa là sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp. Học cách phát âm, sử dụng từ reception qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp
Cách phát âm từ "reception" trong tiếng Anh như sau:
Vậy, phát âm tổng thể là: riˈsepʃən
Bạn có thể tìm thêm các tài nguyên nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "reception" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Tóm tắt:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Tiệc tiếp tân | “We’re hosting a reception after the party.” |
Hành lang đón tiếp | “The receptionist greeted us at the reception." |
Khả năng tiếp nhận | "The performance had a warm reception." |
Tiêu thụ (Thông tin, ý tưởng) | "The news received a mixed reception." |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng “reception,” bạn có thể xem các ví dụ này và hãy tập làm quen với nó trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm thêm các ví dụ khác trên Google hoặc các nguồn tài liệu tiếng Anh.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một nghĩa nào đó của từ "reception" không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()