reception là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reception nghĩa là sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp. Học cách phát âm, sử dụng từ reception qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reception

receptionnoun

sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp

/rɪˈsɛpʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ reception

Cách phát âm từ "reception" trong tiếng Anh như sau:

  • re- (như "re" trong "red")
  • cep- (giống như "sep" trong "step")
  • tion (giống như "shun" trong "sun" - nhấn vào âm cuối)

Vậy, phát âm tổng thể là: riˈsepʃən

Bạn có thể tìm thêm các tài nguyên nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reception trong tiếng Anh

Từ "reception" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Tiệc tiếp tân (Reception party/event):

  • Nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "reception." Nó thường dùng để chỉ một buổi lễ, sự kiện trước hoặc sau một đám cưới, lễ kỷ niệm, hoặc một sự kiện quan trọng khác. Mục đích chính là để khách mời có thể gặp gỡ, chào hỏi và chúc mừng người được tổ chức.
  • Ví dụ:
    • "We're having a reception after the wedding ceremony." (Chúng tôi sẽ có một buổi tiếp tân sau buổi lễ cưới.)
    • "The reception at the hotel was lovely, with a beautiful view." (Buổi tiếp tân tại khách sạn thật tuyệt vời, có tầm nhìn đẹp.)
    • "There was a champagne reception for the guests." (Có một buổi tiếp tân với champagne cho khách.)

2. Hành lang đón tiếp (Reception area/desk):

  • Nghĩa: "Reception" cũng có thể là một khu vực hoặc quầy làm việc trong một tòa nhà, khách sạn, bệnh viện, hoặc văn phòng, nơi mà nhân viên đón tiếp và hướng dẫn khách.
  • Ví dụ:
    • "Please wait at the reception desk to register." (Vui lòng chờ tại quầy tiếp tân để đăng ký.)
    • "The reception area was spacious and well-decorated." (Hành lang đón tiếp rộng rãi và được trang trí đẹp.)
    • "I went to the reception to ask for directions." (Tôi đến hành lang tiếp tân để xin đường.)

3. Khả năng tiếp nhận (Reception – in programs/plays):

  • Nghĩa: Trong bối cảnh sân khấu hoặc chương trình, "reception" có thể là một đoạn trong vở kịch, phim, hoặc bài hát, thường là đoạn mà nhân vật chào đón người khác hoặc đưa ra lời chào.
  • Ví dụ:
    • "The play opened with a beautiful reception scene." ( vở kịch bắt đầu bằng một cảnh tiếp tân tuyệt đẹp.)

4. Tiêu thụ (Reception – of information/ideas):

  • Nghĩa: Ít phổ biến hơn, "reception" có thể được sử dụng để chỉ việc tiếp nhận hoặc hiểu một thông tin, ý tưởng.
  • Ví dụ:
    • "The audience’s reception to the new play was overwhelmingly positive." (Phản hồi của khán giả đối với vở kịch mới là vô cùng tích cực.)

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Tiệc tiếp tân “We’re hosting a reception after the party.”
Hành lang đón tiếp “The receptionist greeted us at the reception."
Khả năng tiếp nhận "The performance had a warm reception."
Tiêu thụ (Thông tin, ý tưởng) "The news received a mixed reception."

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng “reception,” bạn có thể xem các ví dụ này và hãy tập làm quen với nó trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm thêm các ví dụ khác trên Google hoặc các nguồn tài liệu tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một nghĩa nào đó của từ "reception" không?


Bình luận ()