reckon là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reckon nghĩa là tính, đếm. Học cách phát âm, sử dụng từ reckon qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reckon

reckonverb

tính, đếm

/ˈrɛk(ə)n/
Định nghĩa & cách phát âm từ reckon

Từ "reckon" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là cách phát âm chi tiết:

1. Reckon (như "reck" trong "wreck" + "on") - Nghĩa là "nghĩ rằng", "ước tính"

  • Phát âm: /ˈrɛkən/
  • Giải thích:
    • ˈrɛk: Phát âm như "reck" trong từ "wreck".
    • ən: Giống âm "on" kéo dài.
  • Ví dụ: "I reckon it'll rain tomorrow." (Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai.)

2. Reckon (như "reck" trong "wreck" + "on" + "k") - Nghĩa là "đoán", "tưởng" (thường không chính thức, mang tính địa phương ở vùng miền Nam nước Anh)

  • Phát âm: /ˈrɛkən/ (giống cách phát âm thứ nhất, nhưng cảm nhận sẽ khác một chút vì có thêm âm "k" cuối)
  • Giải thích: Tương tự như trên, nhưng có thể nghe hơi khác biệt so với cách phát âm chính thức.

Lưu ý:

  • Trong nhiều ngữ cảnh, cách phát âm thứ nhất (ˈrɛkən) là phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi hơn.
  • Âm "r" ở đầu từ có thể không được phát rõ ràng, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác qua các nguồn sau:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce reckon" trên Google.
  • YouTube: Có rất nhiều video hướng dẫn phát âm từ “reckon” trên YouTube.
  • Forvo: https://forvo.com/word/reckon/ (cho phép nghe cách phát âm từ nhiều người khác nhau)

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reckon trong tiếng Anh

Từ "reckon" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa chính: Nghĩ rằng, đoán rằng, cho rằng (định nghĩa phổ biến nhất)

  • Ý nghĩa: "Reckon" được dùng để diễn tả việc đưa ra một suy đoán, đánh giá hoặc ước tính dựa trên thông tin hiện có, thường là một dự đoán không chắc chắn.
  • Cấu trúc: I reckon + that + mệnh đề/cụm danh từ
  • Ví dụ:
    • "I reckon it's going to rain later." (Tôi đoán trời sẽ mưa muộn.)
    • "I reckon he'll win the race." (Tôi nghĩ anh ấy sẽ thắng cuộc đua.)
    • "Do you reckon we should go to the beach?" (Bạn có nghĩ chúng ta nên đi biển không?)

2. Nghĩa thứ hai: Tưởng, cho là (thường dùng trong quá khứ, archaic)

  • Ý nghĩa: Trong tiếng Anh cổ, "reckon" có nghĩa là "tưởng", "cho là", thường dùng để bày tỏ một ý kiến, cảm xúc hoặc giả định. Mức độ phổ dụng của nghĩa này đã giảm đi rất nhiều so với nghĩa hiện tại.
  • Ví dụ (cổ điển): "I reckon he's a good man, though he's a bit grumpy." (Tôi tưởng anh ấy là người tốt, mặc dù anh ấy hơi cáu kỉnh.)

3. Nghĩa thứ ba: Cân nhắc, tính toán (thường dùng trong một số vùng miền đặc biệt)

  • Ý nghĩa: Trong một số khu vực (đặc biệt là ở miền Trung và Tây Nam nước Mỹ), "reckon" có thể được dùng để diễn tả việc cân nhắc, tính toán hoặc ước lượng một cái gì đó.
  • Ví dụ: “Let's reckon how much money we need for the trip." (Hãy tính toán xem chúng ta cần bao nhiêu tiền cho chuyến đi này.)

4. "Reckon" như một động từ phó (modal verb):

  • Trong một số ngữ cảnh, "reckon" có thể đóng vai trò như một động từ phó, biểu thị sự khả năng hoặc quan điểm.
  • Ví dụ: "You reckon you can help me with this?" (Bạn nghĩ bạn có thể giúp tôi với việc này không?) Cấu trúc này tương tự như "do you think" hoặc "can you."

Lưu ý:

  • "Reckon" là một từ khá không trang trọng và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
  • Nghĩa chính của "reckon" là "nghĩ rằng", vì vậy hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa của nó.

Bạn có thể tìm thêm thông tin và ví dụ minh họa tại các nguồn sau:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "reckon" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Thành ngữ của từ reckon

a name to conjure with
North American Englisha person or thing that is well known and respected in a particular field
  • Miyazaki is still a name to conjure with among anime fans.
(humorous)used when you mention a name that you think is difficult to remember or pronounce
  • He comes from Tighnabruaich—now there's a name to conjure with!
a name to reckon with
a person or thing that is well known and respected in a particular field
  • Miyazaki is still a name to reckon with among anime fans.

Bình luận ()