refractory là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

refractory nghĩa là vật liệu chịu lửa. Học cách phát âm, sử dụng từ refractory qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ refractory

refractoryadjective

vật liệu chịu lửa

/rɪˈfræktəri//rɪˈfræktəri/

Từ "refractory" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈrɛfrækˌtɔːri

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.

Dưới đây là cách phân tích từng phần:

  • re-: phát âm như "re" trong "red"
  • fract-: phát âm như "frahkt" (nhấn vào âm "akt")
  • ory: phát âm như "uh-ree"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ refractory trong tiếng Anh

Từ "refractory" trong tiếng Anh có một vài nghĩa, thường liên quan đến sự chống đối hoặc khó chịu, nhưng cũng có những nghĩa khác liên quan đến vật lý. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết:

1. Chống đối, khó chịu, không tuân thủ (chủ yếu dùng để miêu tả người):

  • Định nghĩa: Khó chịu, không hợp tác, không tuân theo mệnh lệnh, hoặc khó thuyết phục. Thường dùng để mô tả một người có tính cách khó bảo.
  • Ví dụ:
    • "He's a refractory patient; he refuses to take his medication." (Anh ấy là bệnh nhân khó đối phó; anh ấy từ chối uống thuốc.)
    • "The refractory teenager was constantly arguing with his parents." (Teenager nổi loạn thường xuyên cãi vã với bố mẹ.)
    • "Despite repeated warnings, the team remained refractory to feedback." (Mặc dù đã bị cảnh báo nhiều lần, nhưng đội vẫn kiên quyết không chấp nhận phản hồi.)
  • Cách dùng: Thường đi kèm với các tính từ như "stubborn," "difficult," "uncooperative" để nhấn mạnh đặc điểm khó chịu.

2. Đóng rắn, không tan chảy (trong vật lý, đặc biệt là quang học):

  • Định nghĩa: Chất liệu không tan chảy hoặc biến dạng khi gặp nhiệt độ cao. Liên quan đến khả năng khúc xạ ánh sáng (refraction).
  • Ví dụ:
    • "Quartz is a refractory material, meaning it doesn't melt at high temperatures." (Thạch anh là vật liệu không tan chảy ở nhiệt độ cao.)
    • "The refractory index of the prism caused the light to bend." (Chỉ số khúc xạ của منشور khiến ánh sáng bị khúc xạ.)
  • Cách dùng: Trong ngữ cảnh này, "refractory" liên quan đến tính chất vật lý của vật liệu, không phải tính cách của người. Thường đi kèm với các thuật ngữ liên quan đến quang học như "refractive index," "prism."

Phân biệt:

  • Refractory (người): Khó khăn trong việc tương tác, không tuân thủ.
  • Refractory (vật chất): Không tan chảy, không biến dạng ở nhiệt độ cao.

Mẹo nhỏ:

  • Trong một số trường hợp, "resistant" có thể là một lựa chọn thay thế cho "refractory" khi nói về sự chống đối.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "refractory" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()