reject là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reject nghĩa là không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ reject qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reject

rejectverb

không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ

/rɪˈdʒɛkt/
Định nghĩa & cách phát âm từ reject

Từ "reject" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈrɪdʒɪkt/

    • rɪ: Phát âm giống như âm "i" trong tiếng Việt, ngắn gọn.
    • dʒ: Phát âm giống như âm "d" trong "ded" hoặc "judge" (âm "j" đặc trưng của tiếng Anh).
    • ɪkt: Phát âm giống như âm "ick" trong "pick".
  • Phần còn lại: /ˈrɛdʒɪkt/

    • rɛdʒ: Phát âm giống "red" (nhưng âm "r" hơi nhẹ, không nhấn mạnh).
    • ɪkt: Như trên.

Tổng lại:

  • ˈrɪdʒɪkt (nghe gần đúng nhất)
  • ˈrɛdʒɪkt

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "reject" để nghe và luyện tập theo cách phát âm chuẩn hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reject trong tiếng Anh

Từ "reject" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng thường mang ý nghĩa từ chối hoặc bác bỏ. Dưới đây là phân loại và ví dụ cụ thể:

1. Từ chối trực tiếp (Direct rejection):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, có nghĩa là từ chối một điều gì đó một cách rõ ràng và trực tiếp.
  • Ví dụ:
    • "He rejected her marriage proposal." (Anh ấy đã từ chối đề nghị kết hôn của cô ấy.)
    • "The committee rejected the application." (Ban ủy ban đã từ chối đơn đăng ký.)
    • "I rejected the offer because it didn’t meet my requirements." (Tôi đã từ chối lời đề nghị vì nó không đáp ứng được yêu cầu của tôi.)

2. Bác bỏ (Deny/Refuse - Implicit rejection):

  • Định nghĩa: "Reject" đôi khi được sử dụng để thay thế các từ như "deny" (bác bỏ) hoặc "refuse" (từ chối), đặc biệt khi nói về sự thật hoặc khẳng định.
  • Ví dụ:
    • "The suspect rejected all accusations." (Đối tượng tình nghi đã bác bỏ tất cả các cáo buộc.)
    • "He rejected the idea of moving to another country." (Anh ấy đã bác bỏ ý tưởng chuyển đến một quốc gia khác.) (Tương tự như: He refused the idea...)

3. Bỏ qua (Dismiss - Informal rejection):

  • Định nghĩa: "Reject" có thể được dùng để chỉ việc bỏ qua hoặc không xem xét một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "Don’t reject his apology – he’s sincere." (Đừng từ chối lời xin lỗi của anh ấy – anh ấy chân thành.)
    • "The manager rejected the suggestion by the team." (Quản lý đã bỏ qua đề xuất của đội.)

4. Trong lĩnh vực chất lượng (Quality control):

  • Định nghĩa: Ở môi trường kiểm soát chất lượng, "reject" có nghĩa là loại bỏ hoặc bỏ đi những sản phẩm, hàng hóa không đạt tiêu chuẩn.
  • Ví dụ:
    • "All defective units were rejected." (Tất cả các đơn vị bị lỗi đều bị từ chối.)

Các từ liên quan và cách sử dụng tương đồng:

  • Decline: (Tương tự như reject, thường dùng trong các lời đề nghị) - “She declined the invitation.”
  • Refuse: (Từ chối) - “He refused to answer the question.”
  • Deny: (Bác bỏ - thường dùng khi nói về sự thật) - “She denied any involvement in the crime.”

Lưu ý:

  • Cách sử dụng "reject" thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn "decline".

Hy vọng phần giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "reject" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn tìm hiểu cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể (như viết thư, nói chuyện hàng ngày, v.v.)?


Bình luận ()