Từ "relationship" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ và giải thích:
1. Mối quan hệ (tuyệt đối):
- Definition: This is the most common meaning – a connection or bond between people. It refers to the type of connection, whether it's romantic, familial, or platonic.
- Examples:
- "They have a strong relationship." (Họ có một mối quan hệ mạnh mẽ.)
- "The relationship between siblings can be complex." (Mối quan hệ giữa anh chị em có thể phức tạp.)
- "He and she are in a romantic relationship." (Anh ấy và cô ấy đang trong một mối quan hệ tình cảm.)
2. Mối quan hệ (trong công việc/chuyên môn):
- Definition: Refers to a professional connection or connection based on shared interests or tasks.
- Examples:
- "She has a good relationship with her boss." (Cô ấy có mối quan hệ tốt với sếp của mình.)
- "The relationship between marketing and sales needs to be improved." (Mối quan hệ giữa marketing và bán hàng cần được cải thiện.)
- "Their research focuses on the relationship between climate change and biodiversity." (Nghiên cứu của họ tập trung vào mối quan hệ giữa biến đổi khí hậu và đa dạng sinh học.)
3. Mối quan hệ (trong khoa học):
- Definition: Used in scientific contexts to describe a connection or interaction between two or more things.
- Examples:
- "There's a clear relationship between exercise and weight loss.” (Có một mối quan hệ rõ ràng giữa tập thể dục và giảm cân.)
- "The relationship between blood pressure and heart disease is well-established." (Mối quan hệ giữa huyết áp và bệnh tim mạch đã được thiết lập tốt.)
4. Mối quan hệ (dữ liệu, thống kê):
- Definition: Indicates a correlation or association between variables.
- Examples:
- "The relationship between age and happiness is often debated." (Mối quan hệ giữa tuổi tác và hạnh phúc thường được tranh luận.)
- "Statistical analysis revealed a significant relationship between income and education." (Phân tích thống kê đã phát hiện ra một mối quan hệ đáng kể giữa thu nhập và học vấn.)
5. Mối quan hệ (tài chính):
- Definition: A financial connection, often a loan or investment.
- Examples:
- "The company has a close relationship with a major investor." (Công ty có mối quan hệ chặt chẽ với một nhà đầu tư lớn.)
- "They established a relationship with a bank to secure a loan." (Họ thiết lập mối quan hệ với một ngân hàng để đảm bảo khoản vay.)
Tổng kết:
- Noun: Mối quan hệ (chủ yếu dùng để chỉ mối quan hệ giữa người với người)
- Verb (phrase): to develop a relationship: Thiết lập mối quan hệ
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "relationship" trong một tình huống cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này. Ví dụ: Bạn muốn dùng nó trong ngữ cảnh của một cuộc trò chuyện, một bài viết hoặc một bài luận?
Bình luận ()