reporting là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reporting nghĩa là Báo cáo. Học cách phát âm, sử dụng từ reporting qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reporting

reportingnoun

Báo cáo

/rɪˈpɔːtɪŋ//rɪˈpɔːrtɪŋ/

Từ "reporting" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • r - phát âm như âm "r" bản xứ (như trong tiếng Việt)
  • i - phát âm như âm "i" trong "hit"
  • p - phát âm như âm "p" thông thường
  • o - phát âm như âm "o" trong "hot"
  • r - phát âm như âm "r" bản xứ
  • t - phát âm như âm "t" thông thường
  • ing - phát âm như âm "ing" (như trong "singing")

Tổng hợp lại, phát âm gần đúng nhất có thể là: /ˈrɛpɔːrtɪŋ/ (âm điệu có thể hơi khác một chút tùy theo giọng địa phương).

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube để nghe cách phát âm chuẩn hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reporting trong tiếng Anh

Từ "reporting" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc đưa tin, báo cáo, hoặc báo cáo kết quả. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Dưới dạng động từ (verb):

  • Báo cáo (to report): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Nó có nghĩa là cung cấp thông tin, thông báo hoặc tóm tắt một sự kiện, tình hình hoặc kết quả.

    • Example: “The news agency is reporting on the earthquake.” (Hãng tin tức đang báo cáo về trận động đất.)
    • Example: “She reported the incident to the police.” (Cô ấy đã báo cáo sự việc cho cảnh sát.)
    • Example: “The company will report its quarterly earnings next week.” (Công ty sẽ báo cáo kết quả lợi nhuận quý hàng tuần.)
  • Báo cáo (to report something): Nói về việc đưa tin hoặc thông báo về điều gì đó cụ thể.

    • Example: “The reporter reported on the government's new policy.” (Người đưa tin đã báo cáo về chính sách mới của chính phủ.)

2. Dưới dạng danh từ (noun):

  • Báo cáo (report): Một văn bản, tài liệu chứa thông tin về một chủ đề cụ thể.

    • Example: “We need to submit a report to the board of directors.” (Chúng ta cần nộp một báo cáo lên hội đồng quản trị.)
    • Example: "He wrote a detailed report on the project.” (Anh ấy đã viết một báo cáo chi tiết về dự án.)
  • Việc báo cáo (reporting): Hành động hoặc quá trình báo cáo.

    • Example: “The company is implementing a new reporting system.” (Công ty đang triển khai một hệ thống báo cáo mới.)
    • Example:Reporting the problems is crucial for improvement." (Việc báo cáo các vấn đề là rất quan trọng để cải thiện.)
  • Người báo cáo (reporter): Một người chuyên thu thập và đưa tin về thông tin.

    • Example: “The reporter is interviewing the witness.” (Người báo cáo đang phỏng vấn người chứng kiến.)
  • Báo cáo (reporting) period: Một khoảng thời gian cụ thể trong đó các báo cáo được thực hiện.

    • Example: “The financial reporting period is quarterly.” (Giai đoạn báo cáo tài chính là hàng quý.)

Tổng kết:

Danh từ Động từ
Report Report
Reporting Report (something)

Mẹo:

  • Hãy xem xét ngữ cảnh để xác định cách sử dụng chính xác của từ “reporting”.
  • Nó thường đi kèm với các đại từ, cụm động từ hoặc cụm danh từ để làm rõ ý nghĩa.

Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ “reporting” không? Ví dụ, bạn muốn học cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()