represent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

represent nghĩa là miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt. Học cách phát âm, sử dụng từ represent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ represent

representverb

miêu tả, hình dung, đại diện, thay mặt

/ˌrɛprɪˈzɛnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ represent

Từ "represent" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈrɛprɛzɛnt/

    • re: phát âm như "rê" trong tiếng Việt
    • pre: phát âm như "prê" trong tiếng Việt
    • sent: phát âm như "sent" trong từ "sentence" (ngữ cảnh này, "sent" giống như "sent" trong tiếng Anh).
  • Dấu nhấn: Nhấn mạnh vào âm tiết cuối cùng, "sent".

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn clip phát âm của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ represent trong tiếng Anh

Từ "represent" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Đại diện (As a noun - Danh từ):

  • Someone who represents someone or something: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: "He is a representative of the company." (Anh ấy là một đại diện của công ty.)
    • Example: "She is a representative for the school." (Cô ấy là một đại diện) cho trường.
  • Một người hoặc vật thể đại diện cho một điều gì:
    • Example: "The painting represents the hardship of the times." (Bức tranh đại diện cho những khó khăn của thời đó.)

2. Đại diện (As a verb - Động từ):

  • To act for someone or represent their interests:
    • Example: "The lawyer represents his client in court." (Luật sư đại diện cho khách hàng của mình tại tòa.)
    • Example: "The union represents the workers in the factory." (Liên đoàn đại diện cho công nhân trong nhà máy.)
  • To show or illustrate something:
    • Example: "This map represents the geographical distribution of population." (Bản đồ này đại diện cho sự phân bố dân số địa lý.)
    • Example: "The statistic represents a significant increase in sales." (Thống kê này đại diện cho sự gia tăng đáng kể về doanh số.)
  • To have as a consequence or result: (ít dùng hơn, thường thấy trong văn phong trang trọng)
    • Example: "His negligence represented a serious threat to public safety." (Sự sơ suất của anh ta đại diện cho một mối đe dọa nghiêm trọng đến an toàn công cộng.)
  • To symbolize or express:
    • Example: "The dove represents peace." (Chim bồ câu đại diện cho hòa bình.)

Một số lưu ý quan trọng:

  • Synonyms: Tùy theo ngữ cảnh, "represent" có thể được thay thế bằng các từ như "represent," "stand for," "symbolize," "be a sample of," "act for," hoặc "advocate for."
  • Context is key: Để hiểu chính xác nghĩa của "represent" trong một câu cụ thể, điều quan trọng là phải xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Ví dụ minh họa sử dụng khác nhau:

  • "The ambassador represents his country in the United Nations." (Đại sứ đại diện cho đất nước của mình tại Liên Hợp Quốc.) - Verb (đại diện cho)
  • "The committee is composed of representatives from various departments." (Ban ủy ban bao gồm các đại diện từ nhiều phòng ban.) - Noun (đại diện)
  • "The sculpture represents the spirit of the Renaissance." (Tượng điêu khắc đại diện cho tinh thần của thời kỳ Phục Hưng.) - Verb (đại diện cho, tượng trưng cho)

Để giúp tôi cung cấp một câu trả lời phù hợp hơn với nhu cầu của bạn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng "represent" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? (Ví dụ: trong một bài viết, một đoạn hội thoại, v.v.)
  • Bạn muốn hiểu nghĩa nào của "represent" mà bạn quan tâm nhất?

Luyện tập với từ vựng represent

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The dove is often used to __________ peace in many cultures.
  2. The lawyer will __________ her client in court next week.
  3. This graph clearly __________ the growth trend of the company. (nhiễu: động từ khác)
  4. His smile __________ genuine happiness, but I knew he was upset. (nhiễu: động từ cảm xúc)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The red color in this logo ________ strength and passion.
    a) represents
    b) symbolizes
    c) replaces
    d) presents

  2. She was chosen to ________ the team at the conference because of her expertise.
    a) describe
    b) represent
    c) introduce
    d) attend

  3. The data ________ a significant change compared to last year. (có 2 đáp án đúng)
    a) shows
    b) represents
    c) explains
    d) ignores

  4. His speech ________ the views of the majority, but some disagreed.
    a) reflected
    b) represented
    c) repeated
    d) rejected

  5. The statue ________ a famous historical figure. (nhiễu: động từ khác)
    a) decorates
    b) resembles
    c) represents
    d) builds


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: This symbol stands for unity.
    Rewrite: This symbol __________ unity.

  2. Original: She acts as the spokesperson for the group.
    Rewrite: She __________ the group.

  3. Original: The chart displays the survey results. (Không dùng "represent")
    Rewrite: The chart __________ the survey results.


Đáp án:

Bài 1:

  1. represent
  2. represent
  3. shows (nhiễu)
  4. conveyed/hid (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) represents, b) symbolizes
  2. b) represent
  3. a) shows, b) represents
  4. a) reflected, b) represented
  5. b) resembles, c) represents (nhiễu: "resembles" cũng đúng)

Bài 3:

  1. This symbol represents unity.
  2. She represents the group.
  3. The chart illustrates the survey results. (từ thay thế: illustrates/presents)

Bình luận ()