
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
represent nghĩa là miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt. Học cách phát âm, sử dụng từ represent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
miêu tả, hình dung, đại diện, thay mặt
Từ "represent" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Nguyên âm: /ˈrɛprɛzɛnt/
Dấu nhấn: Nhấn mạnh vào âm tiết cuối cùng, "sent".
Bạn có thể tìm kiếm các đoạn clip phát âm của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "represent" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Một số lưu ý quan trọng:
Ví dụ minh họa sử dụng khác nhau:
Để giúp tôi cung cấp một câu trả lời phù hợp hơn với nhu cầu của bạn, bạn có thể cho tôi biết:
The red color in this logo ________ strength and passion.
a) represents
b) symbolizes
c) replaces
d) presents
She was chosen to ________ the team at the conference because of her expertise.
a) describe
b) represent
c) introduce
d) attend
The data ________ a significant change compared to last year. (có 2 đáp án đúng)
a) shows
b) represents
c) explains
d) ignores
His speech ________ the views of the majority, but some disagreed.
a) reflected
b) represented
c) repeated
d) rejected
The statue ________ a famous historical figure. (nhiễu: động từ khác)
a) decorates
b) resembles
c) represents
d) builds
Original: This symbol stands for unity.
→ Rewrite: This symbol __________ unity.
Original: She acts as the spokesperson for the group.
→ Rewrite: She __________ the group.
Original: The chart displays the survey results. (Không dùng "represent")
→ Rewrite: The chart __________ the survey results.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()