reveal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reveal nghĩa là bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá. Học cách phát âm, sử dụng từ reveal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reveal

revealverb

bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ, phát hiện, khám phá

/rɪˈviːl/
Định nghĩa & cách phát âm từ reveal

Phát âm từ "reveal" trong tiếng Anh như sau:

  • Rhymes with "seal": Đây là cách phát âm phổ biến nhất.
  • IPA (International Phonetic Alphabet): /riːˈvɛl/

Phân tích chi tiết:

  • riː: Phát âm giống như chữ "re" trong "red" + âm "ee" (như trong "see")
  • ˈvɛl: Phát âm giống như chữ "vel" (như "velvet" nhưng ngắn hơn)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/audio/pronunciation/english/reveal

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reveal trong tiếng Anh

Từ "reveal" trong tiếng Anh có nghĩa là bộc lộ, tiết lộ, hé lộ. Nó thường được sử dụng để chỉ việc làm cho điều gì đó trước đây bị che giấu trở nên hiển lộ. Dưới đây là cách sử dụng từ "reveal" với nhiều ví dụ khác nhau:

1. Bộc lộ thông tin:

  • The investigation revealed the truth about the scandal. (Cuộc điều tra đã bộc lộ sự thật về vụ bê bối.)
  • His speech revealed his feelings for her. (Lời nói của anh ta đã hé lộ tình cảm của anh ta dành cho cô ấy.)
  • The documents revealed a secret agreement between the two companies. (Các tài liệu đã tiết lộ một thỏa thuận bí mật giữa hai công ty.)

2. Hé lộ một đặc điểm hoặc khả năng:

  • The camera revealed a hidden door. (Máy ảnh đã hé lộ một cánh cửa ẩn.)
  • The experiment revealed a new property of the material. (Thí nghiệm đã hé lộ một tính chất mới của vật liệu.)
  • Slowly, the city revealed its beauty to the tourist. (Từ từ, thành phố đã hé lộ vẻ đẹp của mình đối với du khách.)

3. Bật ra hoặc mở ra:

  • The rain revealed the green grass underneath. (Những cơn mưa đã bộc lộ cỏ xanh dưới lớp lá cây.)
  • The old photograph revealed a forgotten memory. (Hình ảnh cũ đã hé lộ một ký ức đã bị lãng quên.)

4. Trong ngữ cảnh sân khấu/phim ảnh:

  • The magician's trick revealed a rabbit from a hat. (Tricks của chú hề đã bộc lộ một con thỏ từ chiếc mũ.)

Các dạng khác của “reveal”:

  • Revealing: Tính từ, có nghĩa là “bộc lộ, hé lộ, dễ thấy”. Ví dụ: “a revealing photograph” (một bức ảnh bộc lộ/dễ thấy).
  • Revelation: Danh từ, có nghĩa là “sự bộc lộ, sự tiết lộ, một khám phá lớn”. Ví dụ: “a religious revelation” (một sự bộc lộ tôn giáo).

Lưu ý: "Reveal" thường được sử dụng khi sự thật hoặc thông tin bị cố tình che giấu hoặc được ẩn giấu. Nếu chỉ đơn giản là xuất hiện, ta sử dụng các từ như “show,” “display,” hoặc “appear.”

Bạn có thể luyện tập bằng cách nghĩ về các tình huống mà bạn muốn bộc lộ, tiết lộ, hoặc hé lộ điều gì đó và sử dụng từ “reveal” trong câu của bạn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống bạn đang có trong đầu không?

Luyện tập với từ vựng reveal

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The investigation will ______ the truth about the financial fraud next week.
  2. She refused to ______ her sources, citing confidentiality agreements.
  3. The artist decided to ______ his new painting at the gallery opening. (gợi ý: động từ có nghĩa trưng bày)
  4. The CEO’s speech failed to ______ any concrete plans for company expansion. (gợi ý: động từ có nghĩa đề cập)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The experiment results ______ a significant correlation between sleep and productivity.
    a) reveal
    b) conceal
    c) indicate
    d) disguise

  2. Journalists often ______ sensitive information to protect their sources.
    a) expose
    b) reveal
    c) withhold
    d) announce

  3. The magician refused to ______ how his latest trick worked.
    a) explain
    b) reveal
    c) describe
    d) conceal

  4. The report ______ that 70% of participants preferred the new design.
    a) claims
    b) reveals
    c) suggests
    d) hides

  5. Her facial expression ______ her disappointment, though she tried to smile.
    a) masked
    b) revealed
    c) expressed
    d) denied


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The study shows that climate change is accelerating.
    Rewrite: The study ______ that climate change is accelerating.
  2. Original: He didn’t tell anyone his secret.
    Rewrite: He refused to ______ his secret.
  3. Original: The data indicates a rise in global temperatures.
    Rewrite: The data ______ a rise in global temperatures. (Không dùng "reveal")

Đáp án:

Bài 1:

  1. reveal
  2. reveal
  3. display (nhiễu)
  4. mention (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) reveal, c) indicate
  2. c) withhold
  3. b) reveal
  4. b) reveals
  5. b) revealed

Bài 3:

  1. The study reveals that climate change is accelerating.
  2. He refused to reveal his secret.
  3. The data demonstrates a rise in global temperatures. (Từ thay thế: demonstrate/proves)

Bình luận ()