reverse là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reverse nghĩa là đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái. Học cách phát âm, sử dụng từ reverse qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reverse

reverseverb

đảo, ngược lại, điều trái ngược, mặt trái

/rɪˈvəːs/
Định nghĩa & cách phát âm từ reverse

Từ "reverse" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rɪˈvɜːrs

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • rɪ: Giống như chữ "r" trong "red" nhưng nói nhanh và ngắn.
  • ˈvɜːrs:
    • vɜː: Phát âm như “ver” nhưng kéo dài và nhấn mạnh.
    • rs: Giống như chữ "rs" trong "cars".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/reverse/
  • Google Translate: Gõ "reverse" vào Google Translate và nhấp vào biểu tượng loa để nghe cách phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reverse trong tiếng Anh

Từ "reverse" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:

1. Đảo ngược (To reverse):

  • Nghĩa: Đổi vị trí, hướng hoặc thứ tự của một thứ gì đó.
  • Cách dùng: Thường dùng để chỉ hành động đảo ngược một quá trình, trạng thái hoặc hướng đi.
  • Ví dụ:
    • "The car reversed out of the driveway." (Chiếc xe lùi ra khỏi cổng.)
    • "The company reversed its decision." (Công ty đã đảo ngược quyết định của mình.)
    • "The process was reversed to undo the damage." (Quy trình đã được đảo ngược để khắc phục hậu quả.)
    • "He reversed the tape." (Anh ấy đã đảo ngược băng cassette.)

2. Ngược (To reverse):

  • Nghĩa: Trái ngược, phủ định, phản đối.
  • Cách dùng: Thường dùng để chỉ ý kiến, quyết định hoặc cuộc tấn công.
  • Ví dụ:
    • "The government reversed its policy on immigration." (Chính phủ đã phủ quyết chính sách về nhập cư.)
    • "He reversed his earlier statement." (Anh ấy đã rút lại lời nói trước đó.)
    • "The army reversed the enemy’s attack." (Quân đội đã phản công quân địch.)

3. Reverse (Danh từ):

  • Nghĩa: Việc đảo ngược; sự phản hồi.
  • Cách dùng: Dùng như một danh từ để chỉ hành động đảo ngược.
  • Ví dụ:
    • "There was a reverse gear in the car." (Chiếc xe có chế độ lùi.)
    • "The connection reversed the signal." (Kết nối đã đảo ngược tín hiệu.)

4. Reverse (trong máy tính - To reverse a bit):

  • Nghĩa: Đổi bit 0 thành 1, và bit 1 thành 0.
  • Cách dùng: Thường dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
  • Ví dụ: "The algorithm reverses the bit sequence." (Thuật toán đảo ngược chuỗi bit.)

Các cụm từ thường dùng với “reverse”:

  • Reverse order: Thứ tự đảo ngược.
  • Reverse psychology: Tâm lý đảo ngược (sử dụng tâm lý ngược để đạt được mục đích).
  • Reverse engineering: Phân tích ngược (phân tích sản phẩm có sẵn để tìm hiểu cách nó hoạt động).

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “reverse,” hãy lưu ý ngữ cảnh cụ thể.
  • Xem xét chủ thể thực hiện hành động đảo ngược và đối tượng bị đảo ngược.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng “reverse” trong một câu cụ thể, hoặc trong một lĩnh vực cụ thể nào đó (ví dụ: trong kỹ thuật, luật pháp, v.v.)?


Bình luận ()