revival là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

revival nghĩa là hồi sinh. Học cách phát âm, sử dụng từ revival qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ revival

revivalnoun

hồi sinh

/rɪˈvaɪvl//rɪˈvaɪvl/

Từ "revival" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rɪˈvɪvəl

Phát âm chi tiết:

  • - giống như chữ "ri" trong "river"
  • ˈvɪ - nhấn mạnh vào âm này, giống như chữ "vi" trong "visit"
  • vəl - giống như chữ "vul" trong "vulgar" (nhưng phát âm ngắn và nhanh hơn)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ revival trong tiếng Anh

Từ "revival" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Sự tái sinh, phục hồi (tưởng tượng hoặc vật lý):

  • Định nghĩa: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "revival". Nó mô tả một sự trở lại, phục hồi sức sống hoặc sức mạnh sau một giai đoạn suy yếu hoặc ngừng hoạt động.
  • Ví dụ:
    • “The revival of interest in classic literature is remarkable.” (Sự tái sinh niềm tin vào văn học cổ điển rất đáng kinh ngạc.)
    • “The revival of the old building has restored its historical beauty.” (Việc phục hồi lại tòa nhà cổ đã khôi phục vẻ đẹp lịch sử của nó.)
    • “After a long illness, the patient’s health experienced a revival.” (Sau một thời gian bệnh nặng, sức khỏe của bệnh nhân có dấu hiệu phục hồi.)
    • "The local theatre is having a revival of Shakespeare's Hamlet." (Rạp hát địa phương đang công diễn lại vở Hamlet của Shakespeare.)

2. Sự hồi sinh, phục hưng (văn hóa, nghệ thuật, tôn giáo):

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "revival" ám chỉ một sự trỗi dậy, phục hồi lại sức mạnh, sự nổi tiếng hoặc sự quan tâm của một phong trào, trào lưu, tôn giáo hoặc nghệ thuật đã từng bị lãng quên.
  • Ví dụ:
    • "The revival of interest in jazz music in the 1980s was a significant cultural event." (Sự hồi sinh niềm tin vào nhạc jazz trong những năm 1980 là một sự kiện văn hóa quan trọng.)
    • "The revival of Buddhism in Southeast Asia is a fascinating phenomenon." (Sự phục hưng của Phật giáo ở Đông Nam Á là một hiện tượng thú vị.)
    • "The revival of the Reformation brought about a dramatic change in European society." (Sự phục hưng của phong trào Kháng Cách Tin tức mang đến những thay đổi đáng kể trong xã hội châu Âu.)

3. Sự tái diễn, phục chế (văn học, kịch):

  • Định nghĩa: Trong bối cảnh sân khấu và văn học, "revival" đề cập đến việc một tác phẩm đã từng được biểu diễn hoặc xuất bản trước đây được trình diễn lại hoặc tái xuất bản.
  • Ví dụ:
    • "The play is having a successful revival on Broadway." (Vở kịch đang có một suất diễn thành công trên Broadway.)
    • "The novel was recently revived after being out of print for many years." (Cuốn tiểu thuyết vừa được tái xuất bản sau nhiều năm không in ấn.)

4. (Danh động từ) Đánh thức, hồi sinh (thường dùng trong hình tượng):

  • Định nghĩa: “Revive” (dạng động từ) có nghĩa là đánh thức, khơi dậy một cảm xúc, ký ức hoặc trạng thái đã bị lãng quên.
  • Ví dụ:
    • “The smell of the flowers revived his memories of his childhood.” (Mùi hoa cỏ đã đánh thức những ký ức về tuổi thơ của anh ấy.)
    • "The concert revived a sense of excitement in the audience." (Concert đã khơi dậy một cảm giác hào hứng trong khán giả.)

Tóm tắt:

Nghĩa Mô tả Ví dụ
Tái sinh Phục hồi sức sống, sức mạnh The revival of the forest after fire.
Phục hưng Trỗi dậy, phục hồi sức mạnh The revival of classical music.
Tái diễn Trình diễn hoặc xuất bản lại A revival of a classic play.
Đánh thức Khơi dậy một cảm xúc, ký ức The scent revived her memories.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "revival", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn được hướng dẫn cụ thể hơn.


Bình luận ()