rightly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rightly nghĩa là đúng, phải, có lý. Học cách phát âm, sử dụng từ rightly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rightly

rightlyadverb

đúng, phải, có lý

/ˈrʌɪtli/
Định nghĩa & cách phát âm từ rightly

Phát âm từ "rightly" trong tiếng Anh như sau:

  • r - phát âm như âm r trong tiếng Việt (âm "r" bật)
  • I - phát âm như nguyên âm "i" trong tiếng Việt (âm "i" ngắn)
  • G - phát âm như âm g trong tiếng Việt (âm "g" nhẹ)
  • H - không phát âm

Tổng hợp: /raɪtli/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rightly trong tiếng Anh

Từ "rightly" trong tiếng Anh là một trạng từ, có nghĩa là "đúng", "sạch", "phải" theo nghĩa đúng, chính xác, hoặc đúng cách. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự chính xác hoặc đúng đắn của một hành động, ý kiến, hoặc lời nói.

Dưới đây là cách sử dụng từ "rightly" với các ví dụ cụ thể:

1. Mô tả hành động đúng đắn:

  • He rightly suspected something was wrong. (Anh ấy đúng khi nghi ngờ có điều gì đó không ổn.)
  • She rightly refused to accept the bribe. (Cô ấy đúng khi từ chối nhận hối lộ.)
  • They rightly praised his efforts. (Họ đúng khi khen ngợi những nỗ lực của anh ấy.)

2. Mô tả ý kiến đúng đắn:

  • The scientist rightly concluded that the experiment was flawed. (Nhà khoa học đúng khi kết luận rằng thí nghiệm đó bị lỗi.)
  • It’s rightly said that knowledge is power. (Đúng là kiến thức là sức mạnh.)
  • He rightly believes in the importance of education. (Anh ấy đúng khi tin vào tầm quan trọng của giáo dục.)

3. Mô tả lời nói đúng đắn:

  • She rightly pointed out the flaws in his argument. (Cô ấy đúng khi chỉ ra những sai sót trong lập luận của anh ấy.)
  • He rightly asked for clarification. (Anh ấy đúng khi yêu cầu làm rõ.)

Lưu ý:

  • "Rightly" thường được sử dụng trong văn viết hơn trong giao tiếp hàng ngày.
  • Trong nhiều trường hợp, bạn có thể thay thế "rightly" bằng "correctly", "properly", hoặc "justifiably" mà không làm thay đổi ý nghĩa trọng tâm. Tuy nhiên, "rightly" mang sắc thái nhấn mạnh vào sự chính xác và đúng đắn hơn.

Ví dụ so sánh:

  • Correctly: He corrected the mistake. (Anh ấy đã sửa sai.)
  • Rightly: He rightly corrected the mistake, showing a deep understanding of the subject. (Anh ấy đúng khi sửa sai, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "rightly" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó không?

Luyện tập với từ vựng rightly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The judge __________ ruled in favor of the plaintiff, as the evidence was overwhelming.
  2. She was __________ praised for her innovative approach to the project.
  3. The manager __________ blamed the team for the delay, even though it was his own poor planning. (Gợi ý: dùng từ chỉ sự "không công bằng")
  4. The scientist’s theory was __________ challenged by peers due to its lack of empirical data. (Gợi ý: dùng từ chỉ việc "bị chất vấn hợp lý")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Critics have __________ pointed out the flaws in the proposed policy.
    a) rightly b) accurately c) unfairly d) vaguely
  2. The CEO’s decision was __________ controversial, sparking debates across the industry.
    a) rightly b) understandably c) hardly d) excessively
  3. The data was __________ interpreted, leading to a major breakthrough.
    a) wrongly b) rightly c) partially d) carelessly
  4. If you __________ follow the instructions, the experiment will succeed.
    a) strictly b) rightly c) barely d) mistakenly
  5. The artist’s work was __________ admired for its originality.
    a) rightly b) rarely c) unjustly d) excessively

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The committee’s approval of the proposal was justified.
    Rewrite: The committee __________ approved the proposal.
  2. Original: His anger was understandable given the circumstances.
    Rewrite: He was __________ angry given the circumstances.
  3. Original: The report accurately summarized the findings.
    Rewrite: The report __________ summarized the findings. (Không dùng "rightly")

Đáp án:

Bài 1:

  1. rightly 2. rightly 3. unfairly 4. rigorously

Bài 2:

  1. a) rightly, b) accurately
  2. b) understandably
  3. b) rightly
  4. a) strictly
  5. a) rightly

Bài 3:

  1. The committee rightly approved the proposal.
  2. He was rightly angry given the circumstances.
  3. The report accurately summarized the findings.

Bình luận ()