rock là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rock nghĩa là đá. Học cách phát âm, sử dụng từ rock qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rock

rocknoun/verb

đá

/rɒk/
Định nghĩa & cách phát âm từ rock

Từ "rock" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /rɑk/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • /r/: Âm "r" đặc trưng, hơi nghe "ngầu" một chút.
  • /ɑ/: Âm "a" như trong "father" hoặc "car".
  • /k/: Âm "k" thường.

Ví dụ: "rock music" (nhạc rock) - phát âm giống như "rɑk mju-zik".

2. /rɒk/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ việc "đứng vững")

  • /r/: Âm "r" đặc trưng.
  • /ɒ/: Âm "o" như trong "hot" hoặc "dog".
  • /k/: Âm "k" thường.

Ví dụ: "He can rock" (Anh ấy có thể đứng vững) - phát âm giống như "rɒk".

Lưu ý:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rock trong tiếng Anh

Từ "rock" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến và cách sử dụng:

1. Động từ (Verb):

  • ấn, va: Đây là nghĩa phổ biến nhất, thường dùng để mô tả hành động nhấn mạnh hoặc làm rung chuyển.
    • I rocked the boat at the meeting. (Tôi đã gây ra sự náo động tại cuộc họp.)
    • The singer rocked the stage. (Nghệ sĩ đã khuấy động sân khấu.)
    • He rocked the baby to sleep. (Anh ấy đã vuốt ve con bé ngủ.)
  • bẻ, đá: (ít dùng trong tiếng Anh hiện đại)
    • He rocked the diamond with the hammer. (Anh ấy đã dùng búa để bẻ viên kim cương.)
  • (thơ ca, ấn tượng) gây ấn tượng, khiến cho thính giả cảm thấy mạnh mẽ, thu hút: Thường dùng trong văn học và âm nhạc.
    • Her performance rocked the audience. (Bài biểu diễn của cô ấy đã gây ấn tượng mạnh mẽ với khán giả.)

2. Danh từ (Noun):

  • Đá cuội, đá vụn: Đây là nghĩa gốc của từ "rock".
    • He collected rocks on the beach. (Anh ấy đã thu thập đá cuội trên bãi biển.)
  • Cụm danh từ:
    • Rock and roll: thể loại nhạc rock and roll.
    • Rock music: nhạc rock.
    • Rock climber: người leo núi đá.
    • Rock star: ngôi sao nhạc rock.
    • Rock garden: vườn đá.
  • (cấu trúc) một đơn vị đo lường: Sử dụng trong xây dựng và địa chất.
    • The foundation is 10 feet rock. (Móng cao 10 feet đá.)

3. Tính từ (Adjective):

  • Đá, cuội:
    • a rock formation (một hình thành đá)
    • a rock bed (đáy đá)
  • (âm nhạc, phim ảnh) rất nổi tiếng, thành công: Dùng để miêu tả một tác phẩm âm nhạc, phim ảnh,... có sức ảnh hưởng lớn.
    • That's a rock album! (Đây là một album rock tuyệt vời!)
    • He's a rock movie star. (Anh ấy là một ngôi sao phim rock.)
  • (về tính cách) mạnh mẽ, kiên cường:
    • He's a rock man. (Anh ấy là một người mạnh mẽ.)

Mẹo sử dụng:

  • Bất biến (Verb): "rock" thường được chia động từ ở các thì đơn giản (present, past, future).
  • Tính từ: "rock" được sử dụng để cường điệu hóa, nhấn mạnh sự thành công hoặc sức mạnh của một điều gì đó.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The band rocked the concert last night." (Ban nhạc đã khuấy động buổi hòa nhạc tối qua.) - Verb, ấn tượng
  • "He found a beautiful rock on the beach." (Anh ấy tìm thấy một viên đá đẹp trên bãi biển.) - Noun, đá cuội
  • "That was a really rock album!" (Đây là một album rock tuyệt vời!) - Adjective, thành công

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "rock" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể hay bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về một nghĩa nào đó của từ này?


Bình luận ()