roll là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

roll nghĩa là cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn. Học cách phát âm, sử dụng từ roll qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ roll

rollverb

cuốn, cuộn, sự lăn tròn, lăn, cuốn, quấn, cuộn

/rəʊl/
Định nghĩa & cách phát âm từ roll

Từ "roll" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh sử dụng:

1. Roll (lăn, cuộn):

  • Phát âm: /rɔːl/ (âm "r" hơi khó phát âm cho người Việt, có thể dùng âm gần giống "r" trong tiếng "rượu")
  • Cách phát âm chi tiết:
    • r: âm "r" hơi nhẹ, không cần cắn răng mạnh.
    • ɔː: âm "o" dài, giống như âm "o" trong "boat" hoặc "more".
    • l: âm "l" thông thường.

2. Roll (chơi, đi dạo):

  • Phát âm: /rəʊl/ (âm "r" cũng hơi nhẹ)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • r: âm "r" hơi nhẹ.
    • ə: âm "ə" (schwa) - là âm rất yếu, thường xuất hiện ở giữa từ, giống như âm "a" trong "about" hoặc "third".
    • l: âm "l" thông thường.
    • –: dấu nối giữa "ə" và "l", thường không phát âm.

Lưu ý:

  • Phát âm "r" trong tiếng Anh: Âm "r" là âm khó cho người Việt. Có thể luyện tập bằng cách tạo dáng lưỡi hơi cong lên và chạm vào má.
  • Ngữ cảnh: Hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách phát âm phù hợp.

Để luyện tập, bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu sau:

  • YouTube: Tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm từ "roll" trên YouTube sẽ giúp bạn hình dung cách phát âm chính xác hơn. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=B9dM-2SGL-w
  • Google Translate: Sử dụng chức năng phát âm của Google Translate để so sánh với cách phát âm chuẩn.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ roll trong tiếng Anh

Từ "roll" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Roll (kéo cuộn, lăn):

  • Ý nghĩa: Hành động kéo hoặc lăn một vật, thường là tròn hoặc dài.
  • Ví dụ:
    • "He rolled the ball down the hill." (Anh ta lăn quả bóng xuống đồi.)
    • "She rolled her suitcase to the airport." (Cô ấy kéo vali đến sân bay.)
    • "The blanket rolled off the bed." (Chăn cuộn trượt khỏi giường.)

2. Roll (cuộn tròn):

  • Ý nghĩa: Hành động cuộn tròn một vật thành hình tròn hoặc hình dài.
  • Ví dụ:
    • "He rolled up his sleeves." (Anh ta cuộn bắp tay lên.)
    • "Roll your hair." (Cuộn tóc của bạn.)
    • "The dough needs to be rolled out." (Vỏ bánh cần được cán mỏng.)

3. Roll (giai đoạn, lượt):

  • Ý nghĩa: Một giai đoạn, một lượt, hoặc một chu kỳ trong một quá trình hoặc thời gian. Thường dùng trong các trò chơi, chương trình, hoặc lịch trình.
  • Ví dụ:
    • "It's my roll to speak." (Đến lượt tôi nói.)
    • "The car went through a series of rolls." (Chiếc xe trải qua một loạt các vòng cua.)
    • "This is the first roll of the dice." (Đây là lượt tung xúc xắc đầu tiên.)

4. Roll (thành nhóm, chứa):

  • Ý nghĩa: Làm thành một nhóm, hoặc chứa đựng một lượng nào đó.
  • Ví dụ:
    • "He rolled up a large sum of money." (Anh ta tích lũy được một số tiền lớn.)
    • “The shirt rolled up around his ankles." (Áo quần cuộn lên đến mắt cá chân.)

5. Roll (cơ học, vật lý - động lực):

  • Ý nghĩa: Trong vật lý, "roll" đề cập đến việc một vật chuyển động trên bề mặt với trục quay quanh một trục cố định.
  • Ví dụ: "The momentum will roll the boulder down the hill." (Động lượng sẽ lăn tảng đá xuống đồi.)

6. Roll (cụm từ):

  • Roll up: Cuộn lại, tiến đến. (Ví dụ: “Roll up your sleeves.”)
  • Roll out: Phát triển, triển khai, đưa ra. (Ví dụ: “Let’s roll out the new marketing plan.”)
  • Roll over: Lật người, vượt qua (thử thách). (Ví dụ: “The stock price rolled over resistance.”)
  • Roll in: Đến (xe hơi, người, v.v.). (Ví dụ: "The buses rolled in.")
  • Roll on: Tiếp tục, kéo dài. (Ví dụ: “The party rolled on all night.”)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "roll", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa nào đó của từ "roll" không?


Bình luận ()