rough là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rough nghĩa là gồ ghề, lởm chởm. Học cách phát âm, sử dụng từ rough qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rough

roughadjective

gồ ghề, lởm chởm

/rʌf/
Định nghĩa & cách phát âm từ rough

Từ "rough" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Rough (khô ráp, thô kệch):

  • Phát âm: /ˈrʌf/
  • Giải thích:
    • /r/: Âm "r" mạnh, hơi cọ xát.
    • /ʌ/: Âm "u" ngắn, giống như âm "u" trong "bus".
    • /f/: Âm "f" cuối.
  • Ví dụ: A rough road, a rough surface.

2. Rough (vội vã, gấp gáp):

  • Phát âm: /rʌf/
  • Giải thích:
    • /r/: Âm "r" mạnh.
    • /ʌ/: Âm "u" ngắn, giống như âm "u" trong "bus".
    • /f/: Âm "f" cuối.
  • Ví dụ: He rushed off, rough and ready.

Lưu ý: Giữa hai nghĩa này, phát âm thường không khác biệt.

Lời khuyên: Bạn có thể nghe phát âm của từ "rough" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rough trong tiếng Anh

Từ "rough" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng kèm ví dụ:

1. Thô ráp, xơ xác (adjective):

  • Ý nghĩa: Mô tả bề mặt của vật gì đó không mịn, không bóng, có nhiều đường gợn, lông tơ, hoặc khuyết điểm.
  • Ví dụ:
    • "The sandpaper is very rough." (Giấy nhám rất xơ xước.)
    • "His skin was rough and weathered." (Da anh ấy xơ xác và sạm màu vì nắng gió.)
    • "The rough outline of the mountain could be seen in the distance." (Dáng vòm của núi có thể được nhìn thấy ở xa.)

2. Thô lỗ, bừa bãi (adjective):

  • Ý nghĩa: Mô tả hành vi, lời nói, hoặc thái độ không lịch sự, không tôn trọng, thiếu tế nhị.
  • Ví dụ:
    • "He spoke in a rough and impatient tone." (Anh ấy nói với giọng thô lỗ và nóng vội.)
    • "She had a rough time dealing with the rude customers." (Cô ấy có một thời gian khó khăn khi đối phó với những khách hàng thô lỗ.)
    • "It's rough to be treated like that." (Thật khó khăn khi bị đối xử như vậy.)

3. Khó khăn, vất vả (adjective):

  • Ý nghĩa: Mô tả một tình huống, một công việc, hoặc một trải nghiệm khó khăn, đầy thử thách.
  • Ví dụ:
    • "It was a rough journey." (Đây là một chuyến đi khó khăn.)
    • "The recovery process was rough." (Quá trình hồi phục rất khó khăn.)
    • "We had a rough week." (Chúng tôi có một tuần rất vất vả.)

4. (quần áo/áo khoác) Không phẳng, có nếp gấp (adjective):

  • Ý nghĩa: Mô tả quần áo hoặc áo khoác chưa được là phẳng hoàn toàn, vẫn còn nếp gấp.
  • Ví dụ:
    • "I need to iron my shirt – it's still a little rough." (Tôi cần là áo sơ mi – nó vẫn còn hơi xơ xù.)

5. (với “rough up” - verb): Làm xơ, làm thô ráp (verb)

  • Ý nghĩa: Làm cho bề mặt của vật gì đó trở nên thô ráp, xơ xác.
  • Ví dụ:
    • "Use the sandpaper to rough up the surface before painting." (Sử dụng giấy nhám để làm xơ bề mặt trước khi sơn.)

Lưu ý:

  • Rough around the edges là một thành ngữ thường dùng để mô tả một người hoặc một thứ gì đó có những khuyết điểm hoặc chưa hoàn thiện, nhưng vẫn có tiềm năng. Ví dụ: “He’s a bit rough around the edges, but he’s a good guy.” (Anh ấy hơi thô lỗ, nhưng là người tốt.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "rough", bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn cũng có thể tìm kiếm trên Google Images để xem hình ảnh minh họa cho các nghĩa khác nhau của từ này.

Bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào của từ "rough" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong một tình huống nào đó không?

Thành ngữ của từ rough

have a rough/an easy ride | give somebody a rough/an easy ride
(informal)to experience/not experience difficulties when you are doing something; to make things difficult/easy for somebody
  • He will be given a rough ride at the party conference.
  • The new teacher was given a rough ride by the class.
have a rough ride | give somebody a rough ride
(informal)to experience difficulties when you are doing something; to make things difficult for somebody
  • He will be given a rough ride at the party conference.
a rough deal
the fact of being treated unfairly
    (have some) rough edges | be rough around the edges
    (to have some) small parts, for example in a performance or in your character, that are not yet as good as they should be
    • The ballet still had some rough edges.
    • He had a few rough edges knocked off at school.
    • The films are very rough around the edges.
    the rough end of the pineapple
    (Australian English, informal)a situation in which somebody is treated badly or unfairly

      Bình luận ()