running là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

running nghĩa là sự chạy, cuộc chạy đua. Học cách phát âm, sử dụng từ running qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ running

runningnoun

sự chạy, cuộc chạy đua

/ˈrʌnɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ running

Từ "running" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, phụ thuộc vào ngữ cảnh và cách diễn đạt:

1. running (v. - đang chạy):

  • ˈrʌn.nɪŋ - Phát âm theo cách này thường được sử dụng khi bạn nói về hành động đang diễn ra, tức là đang chạy.
    • ˈrʌn: Âm "run" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên, phát âm giống như "run" trong tiếng Việt.
    • n: Âm "n" ngắn.
    • ɪŋ: Âm "ing" kết thúc từ, phát âm giống như "ing" trong tiếng Việt.

2. running (n. - việc chạy bộ):

  • ˈrʌn.nɪŋ - Tương tự như trên, đây cũng là cách phát âm chính khi "running" được dùng để chỉ hoạt động chạy bộ.
    • ˈrʌn: Âm "run" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên, phát âm giống như "run" trong tiếng Việt.
    • n: Âm "n" ngắn.
    • ɪŋ: Âm "ing" kết thúc từ, phát âm giống như "ing" trong tiếng Việt.

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm đều có trọng âm ở âm tiết đầu tiên (ˈrʌn).
  • Âm "n" trong giữa là âm "n" ngắn, không kéo dài.

Để có hình dung rõ hơn, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ running trong tiếng Anh

Từ "running" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, rất linh hoạt. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này, được chia theo ngữ cảnh:

1. Dạng danh từ (Noun):

  • Hoạt động chạy bộ: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Ví dụ: "I enjoy running in the park." (Tôi thích chạy bộ trong công viên.)
    • Ví dụ: "He's a regular runner." (Anh ấy là người chạy bộ thường xuyên.)
  • Dòng chảy, luồng:
    • Ví dụ: "There's a running river nearby." (Có một dòng sông đang chảy gần đây.)
    • Ví dụ: "The running of water filled the bucket." (Tiếng nước chảy tràn vào xô.)
  • Sự di chuyển liên tục:
    • Ví dụ: "The running of the machinery produced a loud noise." (Sự di chuyển liên tục của máy móc tạo ra tiếng ồn lớn.)
  • (Trong bóng đá) Vòng chạy: (Thường dùng trong kết quả trận đấu)
    • Ví dụ: "The team won by running three goals." (Đội thắng bằng cách ghi ba bàn chạy.)

2. Dạng động từ (Verb):

  • Chạy: Đây là nghĩa cơ bản nhất của động từ "running".
    • Ví dụ: "I'm running to the store." (Tôi đang chạy đến cửa hàng.)
    • Ví dụ: "She was running late for the meeting." (Cô ấy đang đến muộn cho cuộc họp.)
  • Chạy (một quá trình liên tục):
    • Ví dụ: "The program is running smoothly." (Phần mềm đang chạy trơn tru.)
    • Ví dụ: "The engine is running at full speed." (Động cơ đang chạy hết công suất.)
  • (Trong bóng đá) Vượt (bóng) nhanh chóng: (Thường dùng với động tác "to run" hoặc "to be run")
    • Ví dụ: "He ran the ball to the goal line." (Anh ấy chạy bóng đến vạch đích.)
    • Ví dụ: "The ball was run to the defender." (Bóng được chạy đến hậu vệ.)

3. Dạng tính từ (Adjective):

  • Đang chạy:
    • Ví dụ: "The children are running around the yard." (Trẻ em đang chạy xung quanh sân.)
  • Nhanh (tính chất hành động chạy): (Ít dùng, thường dùng "swift")
    • Ví dụ: "This is a running risk." (Đây là một rủi ro đang diễn ra.) (Ít dùng, "current" thường được ưu tiên hơn)

Lưu ý:

  • Running water: Đây là cụm từ cố định có nghĩa là "nước chảy".
  • Running costs: Đây là cụm từ với nghĩa "chi phí vận hành".

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "running", bạn có thể xem các ví dụ ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "running" trong đó không? Ví dụ: "I need to run a program." Hoặc "The river is running fast."

Thành ngữ của từ running

in/out of the running (for something)
(informal)having some/no chance of succeeding or achieving something
    make the running
    (British English, informal)to set the speed at which something is done; to take the lead in doing something

      Bình luận ()