ruse là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ruse nghĩa là mưu mẹo. Học cách phát âm, sử dụng từ ruse qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ruse

rusenoun

mưu mẹo

/ruːz//ruːz/

Từ "ruse" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rʊs

Phát âm chi tiết hơn:

  • r: Giống âm "r" trong tiếng Việt (âm r đậm).
  • u: Giống âm "u" trong tiếng Việt (âm u).
  • s: Giống âm "s" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ruse trong tiếng Anh

Từ "ruse" trong tiếng Anh có nghĩa là một kế lừa, một trò gian xảo hoặc một phương sách bất chính để đạt được mục đích. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, gợi ý đến sự lừa dối và xảo trá. Dưới đây là cách sử dụng từ "ruse" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Định nghĩa và ví dụ:

  • Chính nghĩa: A clever trick used to deceive someone or gain an advantage. (Một trò gian xảo tinh vi để lừa dối ai đó hoặc giành lợi thế)
  • Ví dụ:
    • "He used a ruse to convince her to give him her passport." (Anh ta đã dùng một kế lừa để thuyết phục cô ấy cho anh ta hộ chiếu.)
    • "The spy employed a series of ruses to infiltrate the enemy camp." (Nhà gián đã sử dụng một loạt các kế lừa để xâm nhập vào trại của quân địch.)
    • "Her success was largely due to a series of clever ruses." (Sự thành công của cô ấy phần lớn là nhờ một loạt các kế lừa thông minh.)

2. Dùng trong các ngữ cảnh khác:

  • Trong văn học, truyện tranh: “Ruse” có thể được sử dụng để mô tả một hành động lừa gạt hoặc gian dối một cách thông minh, thường là để đạt được lợi ích.
  • Trong chiến lược, ngoại giao: “Ruse” có thể ám chỉ một phương sách bất chính hoặc một hành động không trung thực được sử dụng để đạt được mục tiêu trong chiến tranh hoặc ngoại giao.
  • Trong cuộc sống hàng ngày: “Ruse” có thể dùng để mô tả một trò lừa đảo nhỏ hoặc một thủ đoạn nhức nhối.

3. Từ đồng nghĩa:

  • Trick
  • Deception
  • Scheme
  • Stratagem
  • Artifice

4. Lưu ý:

  • "Ruse" thường mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh đến sự lừa dối.
  • "Ruse" thường được sử dụng để mô tả những kế lừa tinh vi và có chủ đích.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ sau:

  • "The con artist used a ruse to part an elderly woman from her life savings." (Kẻ lừa đảo đã sử dụng một kế lừa để chiếm đoạt số tiền tiết kiệm của một người phụ nữ lớn tuổi.)
  • “The general devised a ruse to distract the enemy while his troops made a flanking maneuver.” (Thống tướng đã thiết kế một kế lừa để đánh lạc hướng kẻ thù trong khi lực lượng của ông tiến hành một chiến dịch bao vây.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của từ "ruse" không? Ví dụ như cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể?


Bình luận ()