sack là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sack nghĩa là bào tải; đóng bao, bỏ vào bao. Học cách phát âm, sử dụng từ sack qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sack

sacknoun/verb

bào tải, đóng bao, bỏ vào bao

/sak/
Định nghĩa & cách phát âm từ sack

Từ "sack" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. /sæk/ (Thường dùng để chỉ "túi da, bao vải"):

  • Phát âm giống như từ "sack" trong tiếng Việt, ngắn gọn, rõ ràng.
  • Âm tiết: /sæk/ (lưu ý âm "a" nghe giống âm "a" trong "father")

Ví dụ: a sack of potatoes (một túi khoai tây)

2. /sæk/ (Thường dùng để chỉ "vụ án, đơn kiện" - legal case):

  • Phát âm tương tự như trên, nhưng có thể hơi kéo dài một chút.
  • Âm tiết: /sæk/ (lưu ý âm "a" nghe giống âm "a" trong "father")

Ví dụ: a sack case (một vụ án)

Lưu ý: Cả hai cách phát âm đều sử dụng nguyên âm "a" tương tự như trong từ "father".

Để luyện phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

  • Google Translate: Gõ "sack" vào Google Translate và chọn mục "Audio" để nghe cách phát âm.
  • Forvo: Trang web https://forvo.com/word/%C5%93ack/ cung cấp cách phát âm của từ bằng giọng nói của người bản xứ.
  • YouTube: Tìm kiếm trên YouTube với từ khóa "how to pronounce sack" để xem các video hướng dẫn phát âm.

Hy vọng điều này hữu ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sack trong tiếng Anh

Từ "sack" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, khá đa dạng. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:

1. Túi, bao: (Đây là nghĩa phổ biến nhất)

  • As a bag: "He carried a sack of potatoes." (Anh ấy mang một bao khoai tây.)
  • Small bag: "She packed her clothes in a small sack." (Cô ấy gói quần áo vào một túi nhỏ.)
  • Bundle: "The branches were gathered into a sack." (Các cành cây được nhặt thành một bó.)

2. Báo động (thường dùng trong lịch sử):

  • A "sack" of information: (Một “báo động” thông tin, nghĩa là một nguồn tin quan trọng.)
  • A "sack" of rumors: (Một “báo động” tin đồn, nghĩa là tin đồn lan truyền nhanh chóng.)
    • Cách dùng này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại.

3. (Động từ) Tháo/Vắt (thường dùng trong nông nghiệp):

  • To sack someone: (Sack – động từ) Có nghĩa là sa thải người, cho nghỉ việc. "The company sacked him for poor performance." (Công ty sa thải anh ta vì hiệu suất kém.)
  • To sack a sack: (Vắt một bao) “The farmer sacked the sack of grain.” (Người nông dân vắt bao hạt giống.) - Cách dùng này khá cục mịch, ít dùng trong giao tiếp hàng ngày.

4. (Động từ) Gửi thư (cách dùng cổ, ít dùng):

  • To sack a letter: (Gửi thư qua đường bưu điện.) - Cách dùng này rất cổ điển và ít phổ biến hiện nay.

5. (Danh từ - về Sự kiện, hành động):

  • A sack race: (Một cuộc chạy túi - kiểu trò chơi dân gian)
  • To sack a meeting: (Giải tán họp đột ngột)

Một vài lưu ý quan trọng:

  • Pronunciation: Phát âm của “sack” là /sæk/.
  • Context is key: Nghĩa của "sack" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh sử dụng.
  • Synonyms: Tùy thuộc vào nghĩa, "sack" có thể được thay thế bằng các từ như bag, bundle, sack, container, etc.

Ví dụ tổng hợp:

  • "He filled the sack with apples." (Anh ấy đổ đầy túi táo.) - Nghĩa: Túi
  • “There was a sack of rumors about the new project.” (Có tin đồn lan truyền về dự án mới.) - Nghĩa: Báo động tin đồn.
  • "The boss sacked him because he was always late." (Chủ tịch sa thải anh ta vì anh ta luôn đến muộn.) - Nghĩa: Sa thải.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "sack" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn hãy cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn đang quan tâm.


Bình luận ()