
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
safety nghĩa là sự an toàn, sự chắc chăn. Học cách phát âm, sử dụng từ safety qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự an toàn, sự chắc chăn
Từ "safety" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:
Lời khuyên: Bạn có thể luyện tập bằng cách nghe các bản ghi phát âm trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "safety" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc bảo vệ, an toàn và phòng ngừa rủi ro. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ minh họa:
Tóm tắt:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ | An toàn | “The safety of children is paramount.” |
Danh từ | Biện pháp an toàn | “He followed all the safety procedures.” |
Tính từ | An toàn | “A safety briefing was held before the trip.” |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "safety", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Nếu bạn muốn biết thêm về một cách sử dụng cụ thể nào đó, hãy cho tôi biết!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()