safety là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

safety nghĩa là sự an toàn, sự chắc chăn. Học cách phát âm, sử dụng từ safety qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ safety

safetynoun

sự an toàn, sự chắc chăn

/ˈseɪfti/
Định nghĩa & cách phát âm từ safety

Từ "safety" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • /ˈseɪftɪ/

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • ˈs (âm đầu): Phát âm giống như chữ "s" trong tiếng Việt.
  • (âm tiết thứ nhất): Phát âm như âm "ay" trong từ "say".
  • ft (âm tiết thứ hai): Phát âm "f" và "t" liên tục, giống âm "făt" trong tiếng Việt.
  • ɪ (âm cuối): Phát âm như âm "i" ngắn trong tiếng Việt.

Lời khuyên: Bạn có thể luyện tập bằng cách nghe các bản ghi phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ safety trong tiếng Anh

Từ "safety" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc bảo vệ, an toàn và phòng ngừa rủi ro. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ minh họa:

1. Danh từ (Noun):

  • An toàn, sự an toàn: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: "The safety of the car is very important." (Sự an toàn của chiếc xe rất quan trọng.)
    • Example: "We need to prioritize safety on the construction site." (Chúng ta cần ưu tiên sự an toàn tại công trường xây dựng.)
  • Các biện pháp phòng ngừa, các quy tắc an toàn:
    • Example: "The company has strict safety regulations." (Công ty có các quy tắc an toàn nghiêm ngặt.)
    • Example: "Wear a safety helmet when working with machinery." (Mặc mũ bảo hiểm an toàn khi làm việc với máy móc.)
  • Tình trạng an toàn:
    • Example: "The ship reported that the seas were calm and the safety was good." (Hải tàu báo cáo rằng biển động lặng và tình trạng an toàn tốt.)

2. Tính từ (Adjective):

  • An toàn, bảo đảm an toàn:
    • Example: "Safety net” (Mái lưới an toàn) - Một sự bảo vệ hoặc hỗ trợ trong trường hợp xấu nhất.
    • Example: "Safety measures” (Các biện pháp an toàn) - Các hành động hoặc quy trình thiết kế để giảm thiểu rủi ro.
    • Example: "This product is designed with safety in mind." (Sản phẩm này được thiết kế với sự an toàn trong tâm trí.)

3. Dùng trong cụm từ thành ngữ (Idioms):

  • Safety first: (An toàn là trên hết) – Dùng để thể hiện rằng ưu tiên hàng đầu là đảm bảo an toàn.
    • Example: "We should safety first, so let’s slow down." (Chúng ta nên an toàn là trên hết, vì vậy hãy chậm lại.)
  • Keep a safety distance: (Giữ khoảng cách an toàn) - Dùng để duy trì khoảng cách đủ lớn để tránh va chạm hoặc nguy hiểm.
    • Example: "Please keep a safety distance from the train tracks." (Vui lòng giữ khoảng cách an toàn khỏi đường ray tàu.)

Tóm tắt:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Danh từ An toàn “The safety of children is paramount.”
Danh từ Biện pháp an toàn “He followed all the safety procedures.”
Tính từ An toàn “A safety briefing was held before the trip.”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "safety", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Nếu bạn muốn biết thêm về một cách sử dụng cụ thể nào đó, hãy cho tôi biết!

Thành ngữ của từ safety

safety first
(saying)safety is the most important thing
  • When cycling on the roads, remember: safety first.
there’s safety in numbers
(saying)being in a group makes you safer and makes you feel more confident

    Bình luận ()