salutary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

salutary nghĩa là Salutary. Học cách phát âm, sử dụng từ salutary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ salutary

salutaryadjective

Salutary

/ˈsæljətri//ˈsæljəteri/

Từ "salutary" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • SAH-loo-tuh-ree

Phần gạch đầu dòng (ˈsɑːluːtɛri) là cách phát âm theo phiên âm quốc tế (IPA).

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • SAH: Giống như "sah" trong "father" (bố).
  • loo: Giống như "loo" trong "look" (nhìn).
  • tuh: Giọng hơi kéo dài và phát âm như "tuh" trong "but" (nhưng).
  • ree: Giống như "ree" trong "free" (miễn phí).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ salutary trong tiếng Anh

Từ "salutary" trong tiếng Anh có nghĩa là hữu ích, có lợi cho sức khỏe, hoặc mang lại lợi ích tinh thần. Nó thường được dùng để mô tả những điều tốt đẹp, lành mạnh và có tác động tích cực.

Dưới đây là cách sử dụng từ "salutary" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:

1. Trong ngữ cảnh tùy thân và sức khỏe:

  • "He took a regular seaside holiday, which he found to be salutary for his nervous system." (Ông thường đi nghỉ dưỡng bên biển, điều đó mang lại lợi ích cho hệ thần kinh của ông.) - Ở đây, "salutary" mô tả tác động tích cực của việc nghỉ dưỡng lên sức khỏe tinh thần.
  • "Eating a healthy diet is salutary for your overall wellbeing." (Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh rất tốt cho sức khỏe tổng thể của bạn.) - "Salutary" nhấn mạnh lợi ích của việc ăn uống lành mạnh.

2. Trong ngữ cảnh rộng hơn (ví dụ: luật lệ, hành vi):

  • "The strict rules at the boarding school were salutary in shaping the boys' character." (Những quy tắc nghiêm ngặt tại trường nội trú đã giúp định hình nhân cách của các cậu bé.) - "Salutary" ở đây chỉ ra rằng những quy tắc nghiêm ngặt mang lại lợi ích cho việc phát triển nhân cách.
  • "Some believe that a life of solitude can be salutary, allowing for introspection and self-discovery." (Một số người tin rằng cuộc sống đơn độc có thể mang lại lợi ích, cho phép suy ngẫm và khám phá bản thân.) - "Salutary" mô tả tác động tích cực của việc sống đơn độc.

3. Sử dụng trong một số cách diễn đạt trang trọng:

  • "It was salutary to see the young people volunteer their time." (Thật bổ ích khi được thấy những người trẻ tình nguyện dành thời gian của họ.) - Dạng diễn đạt này khá trang trọng và thường thấy trong văn viết.

Lưu ý:

  • "Salutary" là một từ ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, thường bị thay thế bằng các từ như "beneficial," "healthy," "advantageous," hoặc "wholesome."
  • Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh ("salus" nghĩa là sức khỏe, sự an toàn).

Bạn có thể tìm thêm thông tin chi tiết về từ này trên các từ điển tiếng Anh uy tín như Merriam-Webster hoặc Oxford Learner's Dictionary.

Nếu bạn muốn tôi giúp bạn tìm ví dụ cụ thể hơn với một ngữ cảnh nào đó, hãy cho tôi biết!


Bình luận ()