scared là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

scared nghĩa là bị hoảng sợ, bị sợ hãi. Học cách phát âm, sử dụng từ scared qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ scared

scaredadjective

bị hoảng sợ, bị sợ hãi

/skɛːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ scared

Từ "scared" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. Phát âm theo kiểu Mỹ (American English):

  • /skɛərd/ - Đây là cách phát âm phổ biến nhất.
    • /sk/ giống âm "sk" trong "sky"
    • /ɛ/ giống âm "e" trong "bed"
    • /ərd/ giống âm "erd" (d nhẹ, không nhấn mạnh)

2. Phát âm theo kiểu Anh (British English):

  • /ʃkɛərd/ - Cách phát âm này thường nghe hơi khác một chút.
    • /ʃk/ giống âm "sh" trong "ship"
    • /ɛ/ giống âm "e" trong "bed"
    • /ərd/ giống âm "erd" (d nhẹ, không nhấn mạnh)

Mẹo luyện tập:

  • Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
  • Luyện tập trước gương để quan sát cách miệng và lưỡi của bạn di chuyển khi phát âm.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ scared trong tiếng Anh

Từ "scared" trong tiếng Anh có nghĩa là "sợ hãi", "sợ". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, bao gồm các ví dụ, mức độ nghiêm trọng, và các từ đồng nghĩa:

1. Dùng để diễn tả cảm xúc sợ hãi:

  • Cấu trúc: scared + [of] + something/someone
    • Ví dụ:
      • I’m scared of the dark. (Tôi sợ bóng tối.)
      • She was scared of spiders. (Cô ấy sợ gián.)
      • He’s scared of heights. (Anh ấy sợ độ cao.)
  • Chú ý: "of" là bắt buộc khi nói về thứ hoặc người khiến bạn sợ hãi.

2. Mức độ sợ hãi khác nhau:

  • Slightly scared (Vừa sợ hãi): Expresses a mild fear.
    • Ví dụ: I was slightly scared by the loud noises. (Tôi hơi sợ hãi vì những tiếng ồn lớn.)
  • Very scared (Rất sợ hãi): More intense fear.
    • Ví dụ: He was very scared when he heard the thunder. (Anh ấy rất sợ hãi khi nghe tiếng sấm.)
  • Terrified (Sợ hãi kinh hoàng): An extremely intense fear.
    • Ví dụ: She was terrified of flying. (Cô ấy sợ bay đến mức kinh hoàng.)

3. Dùng làm tính từ để mô tả trạng thái:

  • Ví dụ: He looked scared. (Anh ấy trông sợ hãi.)
  • Ví dụ: She was scared and crying. (Cô ấy sợ hãi và khóc.)

4. Dùng trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Scared stiff (Sợ đến mức run rẩy): Extremely frightened.
    • Ví dụ: He was scared stiff when he saw the monster. (Anh ấy sợ đến mức run rẩy khi nhìn thấy con quái vật.)
  • Scare someone (Sợ hãi ai đó): To frighten someone.
    • Ví dụ: The loud noise scared the baby. (Tiếng ồn lớn đã khiến đứa trẻ sợ hãi.)

5. Các từ đồng nghĩa của "scared":

  • Afraid: Similar to scared, often a more polite or formal way to express fear. (Sợ)
  • Frightened: Expresses a sudden, strong feeling of fear. (Sợ hãi)
  • Anxious: Worried or nervous, often about something that might happen. (Lo lắng)
  • Terrified: As above – extremely frightened. (Sợ hãi kinh hoàng)
  • Petrified: Similar to terrified – extremely frightened. (Sợ đến mức run sợ)

Lưu ý: Chọn từ thích hợp nhất để diễn đạt mức độ sợ hãi của bạn tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng từ "scared" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong câu hỏi, câu khẳng định, hay trong một tình huống cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ scared

be frightened/nervous/scared of your own shadow
to be very easily frightened; to be very nervous
    be frightened/scared/terrified out of your wits
    to be very frightened; to frighten somebody very much
    • I was scared out of my wits!
    • The latest news has scared the wits out of investors.
    be scared/bored witless
    (informal)to be extremely frightened or bored

      Bình luận ()