scholarly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

scholarly nghĩa là học thuật. Học cách phát âm, sử dụng từ scholarly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ scholarly

scholarlyadjective

học thuật

/ˈskɒləli//ˈskɑːlərli/

Từ "scholarly" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA: /ˈskɒl.ərli/
  • Phát âm gần đúng: Skohl-ər-lee

Phân tích chi tiết:

  • Skohl: Phát âm giống như "skohl" (nguyên âm "o" dài)
  • -ər: Phát âm giống như "uh" (nguyên âm phụ âm cuối)
  • -lee: Phát âm giống như "lee" (nguyên âm "ee")

Mẹo:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ scholarly trong tiếng Anh

Từ "scholarly" trong tiếng Anh có nghĩa là "học thuật" hoặc "mang tính học thuật". Nó mô tả những điều liên quan đến học vấn, nghiên cứu, và thường được sử dụng bởi những người có kiến thức chuyên sâu hoặc tham gia vào các hoạt động học thuật. Dưới đây là cách sử dụng từ "scholarly" một cách hiệu quả:

1. Mô tả một tác phẩm hoặc nghiên cứu:

  • Ví dụ: "The book is a scholarly analysis of 18th-century literature." (Cuốn sách là một phân tích học thuật về văn học thế kỷ 18.)
  • Ví dụ: "Researchers presented scholarly papers at the conference." (Các nhà nghiên cứu trình bày các bài báo học thuật tại hội nghị.)
  • Ví dụ: "She has published several scholarly articles in reputable journals." (Cô ấy đã xuất bản một số bài báo học thuật trong các tạp chí uy tín.)

2. Mô tả một người:

  • Ví dụ: "He is a scholarly historian with a deep knowledge of ancient civilizations." (Ông ấy là một nhà sử học học thuật với kiến thức sâu rộng về các nền văn minh cổ đại.)
  • Ví dụ: "The professor is known for his scholarly approach to teaching." (Giáo sư được biết đến với cách tiếp cận học thuật trong việc giảng dạy.)
  • Ví dụ: "A scholarly pursuit – delving into complex philosophical arguments." (Một sự theo đuổi học thuật - nghiên cứu các luận điểm triết học phức tạp.)

3. Mô tả một hành động hoặc phương pháp:

  • Ví dụ: "The article adopts a scholarly approach, analyzing the data with great precision." (Bài báo áp dụng một phương pháp học thuật, phân tích dữ liệu với độ chính xác cao.)
  • Ví dụ: "He engaged in scholarly debate with his colleagues." (Ông tham gia vào một cuộc tranh luận học thuật với các đồng nghiệp.)

4. Dùng với các cụm từ:

  • Scholarly work: Công việc học thuật (a scholarly piece of research, a scholarly article...)
  • Scholarly circle: Vòng học thuật (a scholarly community)
  • Scholarly reputation: Danh tiếng học thuật (he built a scholarly reputation)

Lưu ý:

  • "Scholarly" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, học thuật, hoặc chính trị.
  • Nó có nghĩa là "mang tính chuyên môn, dựa trên nghiên cứu sâu rộng và nguồn gốc đáng tin cậy".
  • Đôi khi, "scholarly" có thể mang sắc thái phê phán, gợi ý rằng một tác phẩm hoặc người nào đó quá chú trọng đến sự chính xác và chi tiết, có thể làm mất đi sự hấp dẫn hoặc tính thực tế.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể nào, hoặc muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "scholarly"?


Bình luận ()