school là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

school nghĩa là trường học. Học cách phát âm, sử dụng từ school qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ school

schoolnoun

trường học

/skuːl/
Định nghĩa & cách phát âm từ school

Từ "school" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào tiếng mẹ đẻ của người nói:

1. Phát âm Mỹ (American English):

  • Phát âm: /ˈskuːl/
  • Cách đọc: “SKOOL”
    • Nguyên âm "oo" giống âm "oo" trong từ "moon" hoặc "food".
    • Nguyên âm "l" được phát âm ngắn và nhanh, giống như chữ "l" trong từ "lamp".

2. Phát âm Anh (British English):

  • Phát âm: /skul/
  • Cách đọc: “SKUL”
    • Nguyên âm "u" được phát âm ngắn, gần giống âm "uh".
    • Nguyên âm "l" được phát âm ngắn và nhanh, giống như chữ "l" trong từ "lamp".

Lưu ý:

Để được phát âm chính xác nhất, bạn nên nghe và lặp lại theo cách phát âm mà bạn muốn sử dụng (Mỹ hay Anh).

Cách sử dụng và ví dụ với từ school trong tiếng Anh

Từ "school" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Nơi học tập:

  • As a noun: Dùng để chỉ một cơ sở giáo dục, nơi con người học tập.
    • I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
    • She’s attending a university school of engineering. (Cô ấy đang theo học một khoa kỹ thuật tại trường đại học.)
    • The children are playing in the schoolyard. (Trẻ em đang chơi ở sân trường.)
  • As a verb: Dùng để chỉ hành động đi học.
    • I’m going to school. (Tôi đang đi học.)
    • He used to school in London. (Anh ấy đã từng học tại London.)

2. Loại hình trường học:

  • Elementary school: Trường tiểu học.
  • Middle school: Trường trung học cơ sở.
  • High school: Trường trung học phổ thông.
  • Primary school: Trường mầm non/tiểu học (thường dùng ở Anh)
  • Secondary school: Trường trung học (bao gồm elementary, middle và high school).
  • Special schools: Trường chuyên biệt (ví dụ: trường dạy trẻ khuyết tật, trường dạy nghệ thuật).

3. Sử dụng ẩn dụ:

  • "School" (n): Dùng để mô tả một nhóm người thực hành hoặc làm theo một cách nhất định.
    • The company is a school for innovation. (Công ty là một trường học cho sự đổi mới.)
    • He's a school of thought. (Anh ấy là một trường phái tư tưởng.)
    • They’re a school of musicians. (Họ là một dàn nhạc.)

4. Các cụm từ với "school":

  • School bus: Xe buýt đưa đón học sinh.
  • School day: Ngày học.
  • School year: Năm học.
  • School project: Dự án học tập.
  • To do well at school: Học giỏi.
  • To drop out of school: Bỏ học.
  • School supplies: Vật tư học tập.

Ví dụ trong câu:

  • "My daughter loves to go to school and learn new things." (Con gái tôi rất thích đi học và học những điều mới.)
  • "He is a graduate of the medical school at Harvard University." (Anh ấy là cựu sinh viên của trường y Harvard.)
  • "The government is investing in schools to improve education." (Chính phủ đang đầu tư vào các trường học để cải thiện giáo dục.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "school," bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết về ngữ cảnh cụ thể nào, ví dụ như:

  • Bạn muốn sử dụng nó trong ngữ cảnh nào (ngữ pháp, giao tiếp hàng ngày, viết luận)?
  • Bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một loại trường học cụ thể (ví dụ: tiểu học, đại học)?

Thành ngữ của từ school

one of the old school
an old-fashioned person who likes to do things as they were done in the past
    school(s) of thought
    a way of thinking that a number of people share
    • There are two schools of thought about how this illness should be treated.
    • He belongs to the school of thought that says that competition can be very stimulating for children.
    too cool for school
    (informal)very fashionable
    • The assistants look like they're too cool for school.

    Bình luận ()