
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
school nghĩa là trường học. Học cách phát âm, sử dụng từ school qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trường học
Từ "school" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào tiếng mẹ đẻ của người nói:
Lưu ý:
Để được phát âm chính xác nhất, bạn nên nghe và lặp lại theo cách phát âm mà bạn muốn sử dụng (Mỹ hay Anh).
Từ "school" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Ví dụ trong câu:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "school," bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết về ngữ cảnh cụ thể nào, ví dụ như:
The new science lab is equipped with modern tools for experiments. Where is it located?
A. school
B. hospital
C. museum
D. office
Which of the following places do students typically attend daily? (Chọn 2 đáp án)
A. playground
B. school
C. supermarket
D. classroom
The government plans to improve facilities for young learners. What might they prioritize?
A. parks
B. libraries
C. schools
D. malls
She missed her _____ because the bus was late.
A. school
B. meeting
C. graduation
D. exam
What do children usually carry in their backpacks? (Chọn 2 đáp án)
A. textbooks
B. school supplies
C. cooking tools
D. office files
Original: The principal announced a new policy during the assembly.
Rewrite: The _____ principal announced a new policy to all students.
Original: Many teenagers spend most of their weekdays in classrooms.
Rewrite: Most teenagers’ weekdays are spent at _____.
Original: The conference was moved from the hotel to the university hall.
Rewrite (không dùng "school"): The conference venue was changed to a _____ instead.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()