scrabble là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

scrabble nghĩa là Scrabble. Học cách phát âm, sử dụng từ scrabble qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ scrabble

scrabbleverb

Scrabble

/ˈskræbl//ˈskræbl/

Từ "scrabble" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • scrabble (ˈskrəbəl)

Phần gạch dưới (ˈ) đánh dấu âm tiết nhấn mạnh.

Chi tiết hơn:

  • scr - phát âm giống như "scr" trong từ "scratch" (gãi)
  • abble - phát âm giống như "abble" trong "bubble" (bong bóng)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ scrabble trong tiếng Anh

Từ "scrabble" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. (Verb) Cào, xé, chầy xé: Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất của "scrabble".

  • Ví dụ:
    • "The climbers had to scrabble their way up the steep rocks." (Những người leo núi phải cào đường lên những tảng đá dốc đứng.)
    • "He was scrabbling at the frozen ground with his boots." (Anh ấy đang chầy mặt đất đóng băng bằng ủng.)

2. (Verb) Lăn lộn, trườn đi: Thường dùng để mô tả việc di chuyển một cách khó khăn, nhanh chóng bằng sự uốn lượn.

  • Ví dụ:
    • "The fish scrabbled around on the seabed." (Con cá lăn lộn trên đáy biển.)
    • "The dog scrabbled to get away from the approaching car." (Con chó trườn đi để thoát khỏi chiếc xe đang đến gần.)

3. (Verb) Nghèo khổ, bới buộc để kiếm sống: Thường được dùng để mô tả những người có cuộc sống khó khăn, phải làm việc vất vả để kiếm tiền.

  • Ví dụ:
    • "The poor villagers were scrabbling for a living." (Những người dân nghèo khổ đang bới buộc để kiếm sống.)
    • "They were scrabbling for scraps of food." (Họ đang lượm những mẩu thức ăn.)

4. (Noun) Mảnh vụn, tàn tích: Thường dùng để chỉ những mảnh vụn, tàn tích của một vật gì đó, thường là các vật liệu như đá, gỗ, kim loại.

  • Ví dụ:
    • “He collected scrabblings of old brick.” (Anh ấy thu thập các mảnh vụn gạch cũ.)
    • "The archaeologists sifted through the scrabblings for artifacts." (Các nhà khảo cổ học sàng lọc tàn tích để tìm kiếm các hiện vật.)

5. (Noun - ít dùng hơn): Sự cào xé, lục lọi: (đôi khi được sử dụng theo nghĩa bóng)

  • Ví dụ: “There was a scrabble for the last seat.” (Có một cuộc cào xé/lục lọi để giành lấy chỗ trống cuối cùng.)

Lưu ý:

  • Pronunciation: /ˈskrɑːbəl/ (chú trọng âm lên phần đầu)
  • Tương tự như từ "scrabble" (trò chơi chữ), nhưng "scrabble" có nghĩa khác.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "scrabble", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về tình huống sử dụng từ này để tôi có thể giải thích chi tiết hơn được không?


Bình luận ()