scramble là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

scramble nghĩa là tranh giành. Học cách phát âm, sử dụng từ scramble qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ scramble

scrambleverb

tranh giành

/ˈskræmbl//ˈskræmbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ scramble

Từ "scramble" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈskræm.bəl/

    • /ˈskræm/ - phát âm gần giống "cream" (kem) nhưng ngắn hơn.
    • /bəl/ - phát âm giống "bul" (mẩu, miếng nhỏ).
  • Dấu ngăn: /ˈskræm.bəl/ (ngắt giữa hai âm tiết)

Tổng thể: /ˈskræm.bəl/ (scram-bul)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ scramble trong tiếng Anh

Từ "scramble" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa và ví dụ minh họa:

1. Scramble (v) - Xáo trộn, làm hỗn loạn:

  • Ý nghĩa: Thực hiện một hành động nhanh chóng, hỗn loạn và thường không có trật tự.
  • Ví dụ:
    • "The students scrambled to finish the exam before the bell rang." (Học sinh xáo trộn để hoàn thành bài kiểm tra trước khi chuông điểm.)
    • "Don't scramble the eggs – stir them gently." (Đừng xáo trộn trứng – hãy đay đảo nhẹ nhàng.)
    • "Chaos scrambled his plans." (Sự hỗn loạn làm hủy hoại kế hoạch của anh ta.)

2. Scramble (v) - Bấu víu, tranh giành, lao vào:

  • Ý nghĩa: Một hành động bám víu, giành lấy thứ gì đó một cách nhanh chóng và quyết liệt, thường trong tình huống cạnh tranh.
  • Ví dụ:
    • "People scrambled for the last tickets." (Mọi người bấu víu để lấy vé cuối cùng.)
    • "The children scrambled for the cookies." (Những đứa trẻ lao vào tranh giành bánh quy.)
    • "He scrambled up the rocks to reach the summit." (Anh ta bám víu những tảng đá để lên đỉnh núi.)

3. Scramble (n) - (Lớp) măng tây:

  • Ý nghĩa: Một loại trứng được làm từ lớp tế bào của bầu ngô, thường được chế biến thành món ăn ngọt.
  • Ví dụ:
    • "I love a good scramble on toast." (Tôi thích một chiếc scramble măng tây trên bánh mì.)

4. Scramble (v) - (Thường dùng trong ngữ cảnh máy tính) Cố gắng truy cập một trang web hoặc tài nguyên:

  • Ý nghĩa: Thực hiện nhiều lần thử để truy cập một trang web, tài nguyên hoặc ứng dụng mà có thể bị chặn hoặc lỗi.
  • Ví dụ: “The website kept scrambling – it wouldn't load properly." (Trang web cứ xáo trộn liên tục – nó không tải được.)

Dưới đây là một vài cụm từ và thành ngữ sử dụng "scramble":

  • Scramble for (something): Tranh giành thứ gì đó một cách khẩn trương. (Ví dụ: "They were scrambling for limited parking spaces.")
  • Scramble to do something: Bận rộn làm việc gì đó một cách nhanh chóng. (Ví dụ: "She scrambled to finish the report before the deadline.")

Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của "scramble" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn cần xem xét các từ xung quanh nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một nghĩa nào của "scramble" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể nào đó không?


Bình luận ()