sculptor là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sculptor nghĩa là nhà điêu khắc. Học cách phát âm, sử dụng từ sculptor qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sculptor

sculptornoun

nhà điêu khắc

/ˈskʌlptə/
Định nghĩa & cách phát âm từ sculptor

Từ "sculptor" (người điêu khắc) được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • skʌlpˈtɔːr

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn, nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai (tɔːr).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác bằng cách tìm kiếm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sculptor trong tiếng Anh

Từ "sculptor" trong tiếng Anh có nghĩa là nghệ sĩ điêu khắc. Đây là cách sử dụng và các ví dụ cụ thể:

1. Định nghĩa cơ bản:

  • Một sculptor is a person who creates three-dimensional art forms by shaping materials like stone, wood, metal, clay, wax, or plastic. (Một nghệ sĩ điêu khắc là người tạo ra các hình dạng ba chiều bằng cách định hình các vật liệu như đá, gỗ, kim loại, đất sét, sáp hoặc nhựa.)

2. Các cách sử dụng phổ biến:

  • Dùng để chỉ người làm nghề:
    • "Michelangelo was a famous sculptor." (Michelangelo là một nghệ sĩ điêu khắc nổi tiếng.)
    • "She's studying to become a sculptor." (Cô ấy đang học để trở thành một nghệ sĩ điêu khắc.)
  • Mô tả tác phẩm nghệ thuật:
    • "The park features a beautiful bronze sculptor." (Công viên có một tác phẩm điêu khắc đồng đúc tuyệt đẹp.)
    • "The artist's sculptor captures the movement of the dancer." (Tác phẩm điêu khắc của nghệ sĩ gợi tả chuyển động của vũ công.)
  • Sử dụng trong câu hỏi hoặc diễn giải:
    • "Who created this incredible sculptor?" (Ai đã tạo ra tác phẩm điêu khắc tuyệt vời này?)
    • "The sculptor used marble to create the statue." (Nghệ sĩ điêu khắc đã sử dụng đá cẩm thạch để tạo ra bức tượng.)
  • Trong ngữ cảnh chuyên môn (ví dụ, khi nói về một bảo tàng hoặc triển lãm):
    • "The museum's collection includes works by many renowned sculptors." (Bộ sưu tập của bảo tàng bao gồm các tác phẩm của nhiều nghệ sĩ điêu khắc nổi tiếng.)

3. Các danh từ liên quan đến "sculptor":

  • Sculpture: (Tác phẩm điêu khắc) - "The sculpture is made of bronze." (Tác phẩm điêu khắc được làm bằng đồng.)
  • Sculpting: (Việc điêu khắc) - "He enjoys the process of sculpting." (Anh ấy thích quá trình điêu khắc.)
  • Sculptor's studio: (Xưởng của nghệ sĩ điêu khắc)
  • Sculptural: (Liên quan đến điêu khắc) - "A sculptural form." (Một hình dạng điêu khắc.)

Lời khuyên:

  • Khi sử dụng từ "sculptor", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo bạn sử dụng nó một cách chính xác.
  • Bạn có thể sử dụng từ "sculptor" một cách đơn thuần để chỉ người làm nghề hoặc sử dụng nó để mô tả một tác phẩm nghệ thuật cụ thể.

Bạn muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về từ "sculptor" không? Ví dụ, bạn có muốn biết về các loại hình điêu khắc hay các nghệ sĩ điêu khắc nổi tiếng không?


Bình luận ()