seashore là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

seashore nghĩa là bờ biển. Học cách phát âm, sử dụng từ seashore qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ seashore

seashorenoun

bờ biển

/ˈsiːʃɔː/
Định nghĩa & cách phát âm từ seashore

Từ "seashore" (bờ biển) được phát âm như sau:

  • seh - giống như phát âm "se" trong "sea" (biển)
  • shore - giống như phát âm "shore" trong "shoreline" (đường bờ biển)

Vậy, nói chung là: seh-shore

Bạn có thể tìm nghe thêm cách phát âm chính xác trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/seashore/) hoặc từ điển Cambridge Dictionary (https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/seashore).

Cách sử dụng và ví dụ với từ seashore trong tiếng Anh

Từ "seashore" trong tiếng Anh có nghĩa là bờ biển, bờ ساحل. Nó dùng để chỉ khu vực nơi đất liền gặp biển, đại dương hoặc hồ nước. Dưới đây là cách sử dụng từ "seashore" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả địa điểm:

  • "We spent the day relaxing on the seashore." (Chúng tôi dành cả ngày để thư giãn trên bờ biển.)
  • "The seashore is beautiful with its white sand and turquoise water." (Bờ biển thật đẹp với cát trắng và nước màu ngọc lam.)
  • "There’s a lovely little cafe right on the seashore." (Có một quán cà phê nhỏ xinh xắn nằm ngay trên bờ biển.)

2. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Seashore holiday: Nghịch lý trên biển. (A seashore holiday is a perfect way to relax and enjoy the sun.)
  • Seashore winds: Gió biển (The seashore winds are refreshing and cool.)
  • Seashore erosion: Sự xói mòn bờ biển (The seashore erosion is a serious problem due to rising sea levels.)

3. Sử dụng trong văn cảnh:

  • Seashore town: Thị trấn ven biển (Brighton is a popular seashore town.)
  • Seashore plants: Cây trồng ven biển (Certain seashore plants can withstand the salty air.)

Ví dụ thêm:

  • "The children were building sandcastles on the seashore." (Trẻ em đang xây lâu đài cát trên bờ biển.)
  • "We walked along the seashore at sunset, watching the boats go by." (Chúng tôi đi dạo dọc bờ biển lúc hoàng hôn, ngắm những chiếc thuyền đi qua.)

Bạn có thể tìm thêm ví dụ sử dụng từ "seashore" trong các ngữ cảnh khác nhau trên Google hoặc các trang web học tiếng Anh.

Các từ đồng nghĩa với seashore


Bình luận ()