senate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

senate nghĩa là thượng nghi viện, ban giám hiệu. Học cách phát âm, sử dụng từ senate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ senate

senatenoun

thượng nghi viện, ban giám hiệu

/ˈsɛnɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ senate

Từ "senate" (hội đồng lão làng) trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • ˈsen.ɪt

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết mạnh.

  • sen: phát âm giống như "sen" trong tiếng Việt.
  • ate: phát âm giống như "eat" (ăn) nhưng ngắn gọn hơn.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ senate trong tiếng Anh

Từ "Senate" trong tiếng Anh có nghĩa là Hội đồng Liên bang hoặc Hạ viện (tùy theo bối cảnh). Nó được sử dụng để chỉ cơ quan lập pháp của một số quốc gia, đặc biệt là Hoa Kỳ. Dưới đây là cách sử dụng từ "Senate" một cách chi tiết:

1. Trong bối cảnh Hoa Kỳ (United States):

  • The U.S. Senate: Đây là Hội đồng Liên bang của Hoa Kỳ, một trong hai nhánh của Quốc hội Liên bang.
    • Chức năng: Xây dựng luật pháp, phê chuẩn các bổ nhiệm quan trọng (như các thẩm phán Tòa án Tối cao, các đại sứ), và có quyền thử vấn các ứng cử viên chức tổng thống và phó tổng thống.
    • Thành viên: Mỗi bang có hai Thượng nghị sĩ, không phân biệt dân số.
    • Ví dụ:
      • "The Senate voted to approve the new healthcare bill." (Hội đồng Liên bang đã bỏ phiếu thông qua dự luật cải cách y tế mới.)
      • "The President's nominee for Secretary of State was confirmed by the Senate." (Ứng viên Bộ trưởng Ngoại giao của Tổng thống đã được Hội đồng Liên bang thông qua.)

2. Trong bối cảnh các quốc gia khác:

  • Senate: Trong một số quốc gia, "Senate" cũng có thể tương đương với một cơ quan lập pháp cao hơn, thường là cơ quan nhà nước, và có vai trò tương tự như Hội đồng Liên bang của Hoa Kỳ. Tuy nhiên, chức năng và thành viên của nó sẽ khác nhau tùy theo từng quốc gia.
    • Ví dụ (ví dụ minh họa, không phải tất cả các quốc gia đều có "Senate" giống nhau):
      • Ý: Senato (là cơ quan lập pháp hai nhánh của quốc gia Ý)
      • Na Uy: Stortinget (còn được gọi là Hội đồng Liên bang, nhưng là cơ quan lập pháp duy nhất của Na Uy)

3. Cách sử dụng chung:

  • Nghĩa bóng: Đôi khi, "Senate" được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một nhóm người có quyền lực hoặc ảnh hưởng, thường là trong một lĩnh vực cụ thể.
    • Ví dụ: "The medical Senate debated the merits of the new drug." (Các chuyên gia y tế (tức “Hội đồng Y khoa”) tranh luận về những ưu điểm của thuốc mới.)

Lời khuyên:

  • Khi sử dụng từ "Senate," hãy chắc chắn bạn hiểu rõ ngữ cảnh để biết nó đang đề cập đến cơ quan lập pháp nào.
  • Nếu không chắc chắn, bạn có thể sử dụng cụm từ "U.S. Senate" để loại bỏ sự mơ hồ.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chính xác hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "Senate" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ, bạn có muốn biết thêm về:

  • Vai trò của U.S. Senate?
  • “Senate” trong một quốc gia cụ thể nào đó?
  • Cách sử dụng từ "Senate" trong một ngữ cảnh cụ thể?

Bình luận ()