sense là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sense nghĩa là giác quan, tri giác, cảm giác. Học cách phát âm, sử dụng từ sense qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sense

sensenoun/verb

giác quan, tri giác, cảm giác

/sɛns/
Định nghĩa & cách phát âm từ sense

Từ "sense" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /sɛns/ (nghe giống "sens")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "sense" có nghĩa là "thức giác", "cảm nhận", "nghĩa":
    • Ví dụ: I have a strange sense of smell. (Tôi có một giác quan mùi kỳ lạ.)
    • Ví dụ: He has no sense of humor. (Anh ta không có chút hài hước nào.)

2. /sɛnt/ (nghe giống "sent")

  • Cách phát âm này được sử dụng khi "sense" có nghĩa là "nguyên lý", "điều", "điểm":
    • Ví dụ: What's the sense in that? (Ý nghĩa của việc đó là gì?)
    • Ví dụ: She has a good sense of direction. (Cô ấy có một cảm giác về hướng tốt.)

Mẹo để phân biệt:

  • Nếu bạn nói về cảm xúc, giác quan, hoặc ý nghĩa, hãy sử dụng /sɛns/.
  • Nếu bạn nói về nguyên lý, điều gì đó hoặc khả năng, hãy sử dụng /sɛnt/.

Bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu dưới đây để luyện phát âm:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sense trong tiếng Anh

Từ "sense" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một phân tích chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ minh họa:

1. Sense (cảm giác, giác quan):

  • Nghĩa: Cảm giác, nhận thức thông qua các giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác, vị giác, khứu giác).
  • Ví dụ:
    • "I can sense a change in the weather." (Tôi có thể cảm nhận được sự thay đổi thời tiết.)
    • "She senses danger." (Cô ấy cảm nhận được nguy hiểm.)
    • "He has a good sense of smell." (Anh ấy có giác quan khứu giác tốt.)

2. Sense (hiểu biết, lý trí, sự thông minh):

  • Nghĩa: Khả năng hiểu, nhận biết, hoặc đưa ra những quyết định đúng đắn. Thể hiện sự thông minh, kiến thức và khả năng suy luận.
  • Ví dụ:
    • "He has a strong sense of justice." (Anh ấy có một phẩm chất lý trí tốt.)
    • "She lacks any sense of responsibility." (Cô ấy không có chút trách nhiệm nào.)
    • "I don't sense what you're trying to say." (Tôi không hiểu bạn đang muốn nói gì.)

3. Sense (ngữ nghĩa, ý nghĩa):

  • Nghĩa: Ý nghĩa, bản chất, hoặc mục đích của một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "What's the sense in doing that?" (Có lý do gì để làm điều đó?)
    • "I don't get the sense of your argument." (Tôi không hiểu ý nghĩa của lập luận của bạn.)
    • "He has a good sense of humor.” (Anh ấy có một cảm xúc hài hước tốt.)

4. Sense (cảm thấy, có cảm xúc):

  • Nghĩa: Cảm thấy một điều gì đó, thấu hiểu, đồng cảm.
  • Ví dụ:
    • "I sense your frustration." (Tôi cảm nhận được sự thất vọng của bạn.)
    • "He sensed her sadness and offered his comfort." (Anh ấy nhận thấy sự buồn bã của cô ấy và đưa tay an ủi cô ấy.)

5. Sense (nguyên tắc, quy tắc, cách thức):

  • Nghĩa: Cách thức hoạt động, nguyên tắc, hoặc quy tắc liên quan đến một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "He has a good sense of timing." (Anh ấy có cảm giác thời gian tốt.) – có nghĩa là anh ấy biết khi nào nên làm điều gì đó.
    • "She has a sense of direction." (Cô ấy có bản ngắm hướng tốt.) – có nghĩa là cô ấy biết đường.

6. Sense (cộng với động từ “make” để tạo thành “make sense”):

  • Nghĩa: Có ý nghĩa, hợp lý, dễ hiểu.
  • Ví dụ:
    • "That doesn't make sense." (Điều đó không có nghĩa.)
    • "It finally makes sense now." (Bây giờ thì tôi hiểu rồi.)

Lưu ý: Khi sử dụng từ "sense," hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa chính xác. Nó là một từ đa nghĩa, và nghĩa của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào cách nó được sử dụng trong câu.

Bạn có muốn tôi giải thích cụ thể hơn về một nghĩa nào của từ "sense" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác không?

Thành ngữ của từ sense

knock/talk some sense into somebody
to try and persuade somebody to stop behaving in a stupid way, sometimes using rough or violent methods
  • Try and talk some sense into her before she makes the wrong decision.
  • Where would I be without you to knock some sense into my head?
make sense
to have a meaning that you can easily understand
  • This sentence doesn't make sense.
to be a sensible thing to do
  • It makes sense to buy the most up-to-date version.
  • There are strict medicals for pilots, which makes good sense.
to be easy to understand or explain
  • John wasn't making much sense on the phone.
  • Who would send me all these flowers? It makes no sense.
  • It all made perfect sense to me.
make sense of something
to understand something that is difficult or has no clear meaning
  • I can’t make sense of that painting.
see sense
to start to be sensible or reasonable
  • I tried to make him see sense, but he just wouldn't listen.
a sense of occasion
a feeling or understanding that an event is important or special
  • Candles on the table gave the evening a sense of occasion.
take leave of your senses
(old-fashioned)to start behaving in a crazy way

    Bình luận ()