sewage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sewage nghĩa là nước thải. Học cách phát âm, sử dụng từ sewage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sewage

sewagenoun

nước thải

/ˈs(j)uːɪdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ sewage

Từ "sewage" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈswiː.dʒ}

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.

Dưới đây là cách chia nhỏ các âm tiết:

  • sw - giống như "sw" trong "swim"
  • ee - giống như "ee" trong "see"
  • j - giống như chữ "y" trong tiếng Anh
  • - giống như "j" trong "jump"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sewage trong tiếng Anh

Từ "sewage" (n) trong tiếng Anh có nghĩa là nước thải, nước đen, nước thải bẩn. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Definition: Waste water from human or animal activities, especially waste water and sewage discharged into a river, the sea, or a drain.
    • Dịch nghĩa: Nước thải từ hoạt động của con người hoặc động vật, đặc biệt là nước thải và nước thải xả vào sông, biển hoặc rãnh.

2. Các ví dụ sử dụng trong câu:

  • Environmental concerns: “The town is facing serious environmental concerns due to untreated sewage polluting the river.” (Thị trấn đang phải đối mặt với những lo ngại về môi trường nghiêm trọng do nước thải chưa qua xử lý gây ô nhiễm sông.)
  • Infrastructure: “The city needs to invest in new sewage systems to handle the growing population.” (Thành phố cần đầu tư vào hệ thống nước thải mới để đáp ứng với sự gia tăng dân số.)
  • Medical: “Doctors use sewage samples to detect pathogens.” (Các bác sĩ sử dụng mẫu nước thải để phát hiện các tác nhân gây bệnh.)
  • Informal (often negative): “He had a sewage smell coming from his room.” (Anh ta có mùi nước thải phát ra từ phòng của mình.) - Trong trường hợp này, từ "sewage" dùng để miêu tả một mùi rất khó chịu.

3. Các cụm từ liên quan:

  • Sewage treatment: Xử lý nước thải
  • Sewage system: Hệ thống nước thải
  • Sewage pipe: Đường ống nước thải
  • Raw sewage: Nước thải thô, chưa qua xử lý

4. Mức độ trang trọng:

  • "Sewage" là một từ khá kỹ thuật và thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật, môi trường hoặc chính trị.
  • Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, bạn có thể sử dụng các từ khác để diễn đạt ý tương tự, như “waste water,” “dirty water,” hoặc “effluent” (tùy thuộc vào ngữ cảnh).

Tóm lại:

"Sewage" là một từ quan trọng khi nói về môi trường, cơ sở hạ tầng đô thị và y tế. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác.

Hy vọng điều này hữu ích! Bạn muốn tôi giải thích thêm về bất kỳ khía cạnh nào của từ này không? Ví dụ, bạn muốn biết về nguồn gốc của từ này hay cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()