shallow là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shallow nghĩa là nông, cạn. Học cách phát âm, sử dụng từ shallow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shallow

shallowadjective

nông, cạn

/ˈʃaləʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ shallow

Từ "shallow" (nghĩa là nông, không sâu) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • SHAL-loh

Phần phát âm có thể chia thành hai phần:

  • SHAL: Phát âm giống như "sh" trong "shine" và "al" giống như "ah" trong "father".
  • loh: Phát âm như một âm đơn, giống như "low" nhưng ngắn hơn.

Bạn có thể tìm thêm nhiều video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce shallow".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shallow trong tiếng Anh

Từ "shallow" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến nhất:

1. (Tính chất) nông, không sâu:

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "shallow", dùng để mô tả thứ gì đó không sâu, mỏng, không có chiều sâu ở bề mặt.
  • Ví dụ:
    • "The pool is quite shallow, so children need to be supervised." (Hồ bơi khá nông, nên cần giám sát trẻ em.)
    • "Her knowledge of the subject is shallow." (Kiến thức của cô ấy về chủ đề này rất nông.)
    • "The conversation was shallow and didn’t go into any real details." (Cuộc trò chuyện rất nông cạn và không đi sâu vào bất kỳ chi tiết nào.)

2. (Tính cách) nông cạn, không sâu sắc:

  • Định nghĩa: Dùng để miêu tả một người có suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành vi không sâu sắc, chỉ tập trung vào bề mặt, không có sự quan tâm thực sự đến những điều sâu xa.
  • Ví dụ:
    • "He's a shallow person who only cares about appearances." (Anh ấy là người nông cạn, chỉ quan tâm đến vẻ bề ngoài.)
    • "She has a shallow understanding of the complexities of the situation." (Cô ấy có sự hiểu biết nông cạn về sự phức tạp của tình hình.)
    • "Don't be so shallow! Think about the consequences of your actions." (Đừng nông cạn thế! Hãy suy nghĩ về hậu quả của hành động của bạn.)

3. (Động từ) nông, không sâu:

  • Định nghĩa: Dùng để mô tả một cái gì đó làm, đào, hoặc tạo ra một cái gì đó có độ sâu nhỏ.
  • Ví dụ:
    • "The construction crew is shallowing the riverbed." (Đội xây dựng đang nạo vét lòng sông.)
    • "The sculptor was shallowing the clay to create a smoother surface." (Nhà điêu khắc đang nạo đất sét để tạo ra một bề mặt mịn hơn.)

4. (Hình ảnh, nghệ thuật) nhẹ nhàng, không nặng nề:

  • Định nghĩa: Trong một số trường hợp, "shallow" có thể dùng để mô tả một tác phẩm nghệ thuật, âm nhạc hoặc văn học có phong cách nhẹ nhàng, không quá phức tạp, hoặc không có nhiều chiều sâu ý nghĩa.
  • Ví dụ: "The play was shallow entertainment, offering little intellectual stimulation." (Vở kịch là sự giải trí nông cạn, không mang lại nhiều kích thích trí tuệ.)

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "shallow":

  • Ngữ cảnh: Nghĩa của "shallow" thường phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
  • Đối lập: Thường được sử dụng để đối lập với "deep" (sâu).
  • Cẩn thận với ý nghĩa tiêu cực: Mặc dù "shallow" có thể được dùng để mô tả tính cách, nó thường mang ý nghĩa tiêu cực.

Bạn có thể cho tôi biết cụ thể bạn muốn sử dụng từ "shallow" trong ngữ cảnh nào để tôi có thể đưa ra ví dụ và giải thích chi tiết hơn không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'shallow' để miêu tả một người có tính cách?".


Bình luận ()