
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
shallow nghĩa là nông, cạn. Học cách phát âm, sử dụng từ shallow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nông, cạn
Từ "shallow" (nghĩa là nông, không sâu) trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần phát âm có thể chia thành hai phần:
Bạn có thể tìm thêm nhiều video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce shallow".
Chúc bạn học tốt!
Từ "shallow" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến nhất:
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "shallow":
Bạn có thể cho tôi biết cụ thể bạn muốn sử dụng từ "shallow" trong ngữ cảnh nào để tôi có thể đưa ra ví dụ và giải thích chi tiết hơn không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'shallow' để miêu tả một người có tính cách?".
The debate was considered ______ because it focused only on surface-level arguments.
A) profound
B) shallow
C) thorough
D) nuanced
Which of these words can describe water that is safe for children to swim in?
A) deep
B) shallow
C) murky
D) turbulent
The novel’s characters were criticized for being ______ and underdeveloped.
A) complex
B) shallow
C) dynamic
D) flat (correct with B and D)
Avoid making ______ judgments about people based on first impressions.
A) hasty
B) shallow
C) thoughtful
D) delayed
The ______ end of the pool is marked with a blue line.
A) shallow
B) steep
C) narrow
D) opaque
Original: The pond isn’t deep; even a child can stand in it.
Rewrite: The pond is ______.
Original: Her comments lacked depth and were superficial.
Rewrite: Her comments were ______.
Original: The movie’s plot was too simple and didn’t explore deeper themes.
Rewrite (without "shallow"): The movie’s plot was ______.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()