shame là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shame nghĩa là sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng. Học cách phát âm, sử dụng từ shame qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shame

shamenoun

sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng

/ʃeɪm/
Định nghĩa & cách phát âm từ shame

Từ "shame" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈʃeɪm/
    • /ʃ/ - phát âm giống âm "sh" trong tiếng Việt (như "sh" trong "shirt")
    • /eɪ/ - phát âm giống âm "ay" trong từ "say"
    • /m/ - phát âm giống chữ "m"

Tổng kết: ʃeɪm (như "shaym")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shame trong tiếng Anh

Từ "shame" trong tiếng Anh có nhiều sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của từ này, cùng với ví dụ minh họa:

1. Cảm giác xấu hổ, hổ thẹn:

  • Definition: Feeling embarrassed, humiliated, or regretful about something you have done or something that has happened. (Cảm thấy xấu hổ, hổ thẹn vì điều gì đó bạn đã làm hoặc điều gì đó đã xảy ra).
  • Example: "I felt a deep shame for my behavior." (Tôi cảm thấy xấu hổ sâu sắc về hành vi của mình.)
  • Synonyms: embarrassment, guilt, remorse

2. Sự xấu hổ về một hành động, sự việc:

  • Definition: A feeling or sense of disgrace or dishonor associated with an action or event. (Cảm giác xấu hổ về một hành động hoặc sự việc).
  • Example: "The country is experiencing shame over the corruption scandal." (Quốc gia đang trải qua sự xấu hổ vì vụ bê bối tham nhũng).
  • Often used with "over": "They felt shame over their actions." (Họ cảm thấy xấu hổ về hành động của mình).

3. Sự xấu hổ khiến người khác cảm thấy xấu hổ:

  • Definition: Causing someone to feel embarrassed or ashamed. (Gây cho người khác cảm giác xấu hổ).
  • Example: "His lies caused shame to his family." (Những lời nói dối của anh ta gây xấu hổ cho gia đình anh ta).

4. (Động từ) - làm cho ai đó xấu hổ:

  • Definition: To make someone feel embarrassed or ashamed. (Làm cho ai đó cảm thấy xấu hổ).
  • Example: “Don't shame me by asking such a personal question.” (Đừng làm tôi xấu hổ bằng cách hỏi những câu hỏi cá nhân như vậy.)

5. (Động từ) - cảm thấy có lỗi hoặc стыд (trong một số ngữ cảnh tôn giáo):

  • Definition: In some religious contexts, "shame" can refer to a feeling of guilt or remorse. (Trong một số ngữ cảnh tôn giáo, "shame" có thể đề cập đến cảm giác có lỗi hoặc стыд).
  • Example: "She felt shame for her sin.” (Cô ấy cảm thấy ăn năn vì tội lỗi của mình). (Sử dụng từ này thường liên quan đến đạo đức hoặc tâm linh.)

Các cụm từ thường dùng với "shame":

  • Feel ashamed: Cảm thấy hổ thẹn
  • Be ashamed of: Xấu hổ về, cảm thấy có lỗi về
  • Cause shame: Gây xấu hổ
  • Live with shame: Sống với sự xấu hổ
  • With shame: Với sự xấu hổ

Lưu ý:

  • "Shame" thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực và có thể gây tổn thương tâm lý.
  • Sử dụng từ "shame" cần cẩn thận, tránh dùng quá mức hoặc mang tính phán xét.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "shame" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang viết một câu văn cụ thể, hoặc bạn muốn hiểu rõ hơn về một khía cạnh nào đó của từ này?

Thành ngữ của từ shame

put somebody/something to shame
to be much better than somebody/something
  • Their presentation put ours to shame.
  • Her energy and enthusiasm puts the rest of us to shame (= makes us feel embarrassed and guilty that we are not the same).
shame on you, him, etc.
(informal)used to say that somebody should feel ashamed for something they have said or done
  • Shame on you for doubting me!

Bình luận ()