shark là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shark nghĩa là (loài) cá mập. Học cách phát âm, sử dụng từ shark qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shark

sharknoun

(loài) cá mập

/ʃɑːk/
Định nghĩa & cách phát âm từ shark

Từ "shark" (con sấu) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈʃɑːk (nguyên âm đầu tiên là /ʃ/ - giống âm "sh" trong "ship", nguyên âm giữa là /ɑː/ - giống âm "a" dài trong "father", và nguyên âm cuối là /k/ - giống âm "k" trong "kite")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shark trong tiếng Anh

Từ "shark" trong tiếng Anh có nghĩa là "cá mập". Tuy nhiên, nó được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Nghĩa đen (Literal Meaning):

  • Đề cập đến loài cá mập: Đây là nghĩa cơ bản nhất. Ví dụ: "The shark is a top predator in the ocean." (Cá mập là loài săn mồi đứng đầu trong đại dương.)
  • Hình ảnh hóa một người hung dữ: Ví dụ: "He's a real shark in the business world." (Anh ấy là một người rất hung dữ trong thế giới kinh doanh.)

2. Nghĩa bóng (Figurative Meaning):

  • Người tranh giành cơ hội, sự cạnh tranh gay gắt: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "shark". Nó mô tả một người rất thâm độc, sẵn sàng làm mọi thứ để đạt được mục đích, thường là trong môi trường kinh doanh, chính trị hoặc xã hội. Ví dụ:
    • "The sharks are circling, trying to snap up the deal." (Những kẻ ăn thịt đang rình rập, cố gắng chớp lấy cơ hội.)
    • "Don't trust him; he's a real shark when it comes to negotiations." (Đừng tin anh ta; anh ta là một kẻ ăn thịt thực sự khi đàm phán.)
  • Người tàn nhẫn, xảo quyệt: Trong một số trường hợp, "shark" có thể được sử dụng để mô tả một người tàn nhẫn, xảo quyệt và không quan tâm đến cảm xúc của người khác.
  • (Ít phổ biến hơn) Một người mua hàng thông minh, kỹ tính: Trong khi mua sắm, "shark" có thể ám chỉ một người rất kỹ tính, đòi hỏi tốt nhất và sẵn sàng "cắn xé" để có được giá tốt nhất.

Ví dụ cụ thể:

  • "The shark investor bought the company for a fraction of its worth." (Kẻ đầu tư cá mập mua công ty với giá chỉ một phần giá trị thực của nó.)
  • "Don’t let the shark get you down; stay focused on your goals." (Đừng để kẻ ăn thịt hạ bệ bạn; hãy tập trung vào mục tiêu của bạn.)

Lưu ý: "Shark" là một từ mạnh mẽ và có thể mang sắc thái tiêu cực. Hãy cẩn thận khi sử dụng nó để tránh hiểu lầm.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ "shark" trong các ngữ cảnh khác nhau không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không?

Thành ngữ của từ shark

jump the shark
(used especially about a television series, etc.) to include something that is very hard to believe as an attempt to keep people watching, usually a sign that the show is not as good as it used to be
  • Has the show finally jumped the shark?

Bình luận ()